Bản dịch của từ Electronic components trong tiếng Việt
Electronic components

Electronic components (Noun)
Many electronic components are essential for modern social communication devices.
Nhiều linh kiện điện tử là thiết yếu cho thiết bị giao tiếp xã hội hiện đại.
Not all electronic components are affordable for low-income families in society.
Không phải tất cả linh kiện điện tử đều phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp trong xã hội.
Are electronic components becoming more accessible for social media startups?
Liệu các linh kiện điện tử có trở nên dễ tiếp cận hơn cho các công ty khởi nghiệp truyền thông xã hội không?
"Lin giao điện tử" đề cập đến các phần tử cơ bản cấu thành mạch điện tử, bao gồm điện trở, tụ điện, transistor và vi mạch. Chúng thực hiện các chức năng như điều chỉnh, lưu trữ và chuyển đổi tín hiệu điện. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ pháp và cách viết có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ này, nhưng không ảnh hưởng đến khái niệm cốt lõi của thuật ngữ.
Thuật ngữ "thành phần điện tử" xuất phát từ từ "electron" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "ēlektron" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là "hổ phách". Từ "electron" được Edward G. A. W. Stoney đặt ra vào năm 1891 để chỉ hạt hạ nguyên tử này. Ngày nay, "thành phần điện tử" chỉ các phần tử cấu thành và điều khiển các mạch điện, thể hiện sự phát triển của khoa học và công nghệ trong lĩnh vực điện tử, góp phần quan trọng trong cách mạng công nghiệp số.
Thuật ngữ "electronic components" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc, liên quan đến lĩnh vực công nghệ và điện tử. Tần suất sử dụng từ ngữ này cao trong các ngữ cảnh kỹ thuật và nghiên cứu khoa học, như khi thảo luận về các linh kiện điện tử trong điện thoại, máy tính hoặc các thiết bị thông minh. Đồng thời, nó cũng phổ biến trong tài liệu học thuật và các bài hội thảo chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp