Bản dịch của từ Electronic components trong tiếng Việt

Electronic components

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic components (Noun)

ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk kəmpˈoʊnənts
ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk kəmpˈoʊnənts
01

Các bộ phận hoặc thành phần tạo nên một hệ thống hoặc thiết bị điện tử.

Parts or elements that make up an electronic system or device.

Ví dụ

Many electronic components are essential for modern social communication devices.

Nhiều linh kiện điện tử là thiết yếu cho thiết bị giao tiếp xã hội hiện đại.

Not all electronic components are affordable for low-income families in society.

Không phải tất cả linh kiện điện tử đều phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp trong xã hội.

Are electronic components becoming more accessible for social media startups?

Liệu các linh kiện điện tử có trở nên dễ tiếp cận hơn cho các công ty khởi nghiệp truyền thông xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electronic components/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronic components

Không có idiom phù hợp