Bản dịch của từ Electrophotography trong tiếng Việt

Electrophotography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrophotography (Noun)

ɪlɛktɹoʊfətˈɑgɹəfi
ɪlɛktɹoʊfətˈɑgɹəfi
01

Sản xuất hình ảnh trên giấy bằng phương pháp tĩnh điện.

The production of images on paper by electrostatic means.

Ví dụ

Electrophotography is used in many offices for efficient document printing.

Kỹ thuật điện quang được sử dụng trong nhiều văn phòng để in tài liệu hiệu quả.

Electrophotography does not require traditional ink for printing images.

Kỹ thuật điện quang không cần mực truyền thống để in hình ảnh.

Is electrophotography the best method for large-scale printing today?

Kỹ thuật điện quang có phải là phương pháp tốt nhất cho in ấn quy mô lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrophotography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrophotography

Không có idiom phù hợp