Bản dịch của từ Electrophotography trong tiếng Việt
Electrophotography

Electrophotography (Noun)
Sản xuất hình ảnh trên giấy bằng phương pháp tĩnh điện.
The production of images on paper by electrostatic means.
Electrophotography is used in many offices for efficient document printing.
Kỹ thuật điện quang được sử dụng trong nhiều văn phòng để in tài liệu hiệu quả.
Electrophotography does not require traditional ink for printing images.
Kỹ thuật điện quang không cần mực truyền thống để in hình ảnh.
Is electrophotography the best method for large-scale printing today?
Kỹ thuật điện quang có phải là phương pháp tốt nhất cho in ấn quy mô lớn không?
Điện quang in (electrophotography) là một quy trình in ấn sử dụng sự kết hợp giữa điện và quang học để tạo ra bản sao hình ảnh từ một tài liệu gốc. Quy trình này thường liên quan đến việc sử dụng điện tĩnh để thu hút mực in lên một bề mặt. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng "electrophotography" có thể chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp in ấn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "electrophotography" được cấu thành từ hai phần: "electro" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", có nghĩa là "hạt nhựa" hay "điện", và "photography" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "photos" (ánh sáng) và "graphia" (viết). Thuật ngữ này mô tả quy trình chụp ảnh bằng điện, kết hợp giữa điện và ánh sáng. Lịch sử của electrophotography bắt đầu từ những nghiên cứu về sự tương tác giữa ánh sáng và điện, dẫn đến những ứng dụng hiện đại trong công nghệ in ấn và hình ảnh số.
Từ "electrophotography" trong bối cảnh kỳ thi IELTS không phải là từ thường gặp, xuất hiện chủ yếu trong phần đọc hoặc viết liên quan đến công nghệ hoặc nhiếp ảnh. Trong các tài liệu chuyên ngành, từ này đề cập đến quy trình in kỹ thuật số sử dụng điện tích để hình thành hình ảnh. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn hoặc ngành công nghiệp máy photocopy. Langue chuyên ngành của nó cho thấy tính chất kỹ thuật và chuyên môn, hạn chế trong ngữ cảnh phổ cập hơn.