Bản dịch của từ Electrostatic trong tiếng Việt
Electrostatic

Electrostatic (Adjective)
Liên quan đến điện tích hoặc trường đứng yên trái ngược với dòng điện.
Relating to stationary electric charges or fields as opposed to electric currents.
Electrostatic forces affect how people interact in social situations.
Lực tĩnh điện ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong tình huống xã hội.
Electrostatic energy does not play a role in social relationships.
Năng lượng tĩnh điện không đóng vai trò trong các mối quan hệ xã hội.
Are electrostatic fields important in understanding social dynamics?
Liệu các trường tĩnh điện có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội không?
Dạng tính từ của Electrostatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Electrostatic Tĩnh điện | - | - |
Họ từ
Từ "electrostatic" chỉ sự liên quan đến điện tích tĩnh hoặc lực tĩnh điện sinh ra giữa các điện tích không chuyển động. Trong khoa học vật lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng như lực hút hoặc đẩy giữa các hạt mang điện. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "electrostatic" với cùng nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "electrostatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ēlektron" nghĩa là "hổ phách" và từ "statikos" nghĩa là "tĩnh". Các hiện tượng điện tĩnh được nghiên cứu từ thế kỷ 18, phát triển qua các thí nghiệm của các nhà khoa học như Benjamin Franklin. Ngày nay, "electrostatic" chỉ đến các lực và hiện tượng liên quan đến điện tích nằm yên, thường liên quan đến sự tương tác giữa các vật thể mang điện tích, từ đó thể hiện rõ nét trong nhiều ứng dụng công nghệ hiện đại.
Từ "electrostatic" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật. Tần suất sử dụng của nó trong các bài viết học thuật và chuyên ngành là khá cao, đặc biệt trong các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật điện và khoa học vật liệu. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các tình huống liên quan đến điện tích và tương tác giữa các hạt cơ bản trong nghiên cứu khoa học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp