Bản dịch của từ Electrostatic trong tiếng Việt

Electrostatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrostatic (Adjective)

01

Liên quan đến điện tích hoặc trường đứng yên trái ngược với dòng điện.

Relating to stationary electric charges or fields as opposed to electric currents.

Ví dụ

Electrostatic forces affect how people interact in social situations.

Lực tĩnh điện ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong tình huống xã hội.

Electrostatic energy does not play a role in social relationships.

Năng lượng tĩnh điện không đóng vai trò trong các mối quan hệ xã hội.

Are electrostatic fields important in understanding social dynamics?

Liệu các trường tĩnh điện có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội không?

Dạng tính từ của Electrostatic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Electrostatic

Tĩnh điện

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electrostatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrostatic

Không có idiom phù hợp