Bản dịch của từ Electrostatics trong tiếng Việt
Electrostatics

Electrostatics (Noun)
Nghiên cứu về điện tích hoặc trường đứng yên trái ngược với dòng điện.
The study of stationary electric charges or fields as opposed to electric currents.
Electrostatics plays a role in how people feel about each other.
Điện tĩnh có vai trò trong cảm giác của mọi người với nhau.
Many people do not understand electrostatics in everyday life.
Nhiều người không hiểu điện tĩnh trong cuộc sống hàng ngày.
What is the importance of electrostatics in social interactions?
Tầm quan trọng của điện tĩnh trong các tương tác xã hội là gì?
Họ từ
Điện tĩnh học (tiếng Anh: electrostatics) là ngành nghiên cứu liên quan đến các hiện tượng điện xảy ra do lực tương tác giữa các điện tích tĩnh, không chuyển động. Điện tĩnh học đóng vai trò quan trọng trong lý thuyết điện từ và ứng dụng trong các lĩnh vực như điện tử học và vật lý. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học có thể khác nhau tuỳ vào truyền thống giáo dục.
Từ "electrostatics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với phần đầu "electro-" xuất phát từ "ēlektron", nghĩa là hổ phách, vật liệu tạo ra điện tích khi cọ xát. Phần "statics" đến từ tiếng Latinh "staticus", nghĩa là đứng yên. Kết hợp lại, "electrostatics" chỉ sự nghiên cứu về các hiện tượng điện tĩnh, tức là các điện tích ở trạng thái nghỉ, phản ánh mối liên hệ giữa điện tích và lực mê điện tại những điểm không di chuyển.
Từ "electrostatics" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "electrostatics" thường được nhắc đến trong các bài viết và thảo luận về điện học, vật lý và kĩ thuật, đặc biệt khi mô tả các hiện tượng như điện tích tĩnh, lực điện giữa các hạt mang điện, hoặc ứng dụng trong công nghệ như máy photocopy và máy in laser.