Bản dịch của từ Electrotechnology trong tiếng Việt

Electrotechnology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrotechnology (Noun)

01

Khoa học ứng dụng điện năng trong công nghệ.

The science of the application of electricity in technology.

Ví dụ

Electrotechnology plays a crucial role in modern social communication systems.

Công nghệ điện tử đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao tiếp xã hội hiện đại.

Many people do not understand electrotechnology's impact on daily life.

Nhiều người không hiểu tác động của công nghệ điện tử đến đời sống hàng ngày.

How does electrotechnology influence social interactions in urban areas?

Công nghệ điện tử ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở khu vực đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electrotechnology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrotechnology

Không có idiom phù hợp