Bản dịch của từ Electrotechnology trong tiếng Việt
Electrotechnology
Electrotechnology (Noun)
Khoa học ứng dụng điện năng trong công nghệ.
The science of the application of electricity in technology.
Electrotechnology plays a crucial role in modern social communication systems.
Công nghệ điện tử đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao tiếp xã hội hiện đại.
Many people do not understand electrotechnology's impact on daily life.
Nhiều người không hiểu tác động của công nghệ điện tử đến đời sống hàng ngày.
How does electrotechnology influence social interactions in urban areas?
Công nghệ điện tử ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở khu vực đô thị?
Điện công nghệ (electrotechnology) là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý điện tử, điện từ vào thiết kế, sản xuất và bảo trì thiết bị điện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tiễn, các chương trình đào tạo và tiêu chuẩn trong ngành có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa, thể hiện trong các thuật ngữ kỹ thuật và ứng dụng cụ thể.
Từ "electrotechnology" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "electro" (mang nghĩa điện, có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "ēlektron", nghĩa là hổ phách) và "technology" (công nghệ, từ tiếng Hy Lạp "technologia"). Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 20, trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của điện tử và kỹ thuật điện. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự ứng dụng của các nguyên lý điện và điện từ trong công nghệ hiện đại.
Từ "electrotechnology" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các phần nghe và viết liên quan đến kỹ thuật hoặc điện tử. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện, môi trường học thuật và nghiên cứu, liên quan đến ứng dụng của công nghệ điện trong điều khiển, truyền tải và sản xuất điện năng. Các tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về phát triển cơ sở hạ tầng điện, nghiên cứu công nghệ mới và giáo dục trong lĩnh vực kỹ thuật điện.