Bản dịch của từ Eleëmosynary trong tiếng Việt
Eleëmosynary

Eleëmosynary (Adjective)
Cách viết hiếm của eleemosynary.
Rare spelling of eleemosynary.
The eleemosynary organization helped 500 families during the pandemic.
Tổ chức từ thiện đã giúp đỡ 500 gia đình trong đại dịch.
Many people do not support eleemosynary causes in their community.
Nhiều người không ủng hộ các nguyên nhân từ thiện trong cộng đồng của họ.
Is the eleemosynary program effective in reducing local poverty?
Chương trình từ thiện có hiệu quả trong việc giảm nghèo địa phương không?
Từ "eleëmosynary" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa liên quan đến việc cho đi hoặc giúp đỡ người khác, thường trong bối cảnh từ thiện hoặc hỗ trợ xã hội. Từ này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh viết, ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và ý nghĩa của "eleëmosynary" không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ, với điểm nhấn và âm sắc khác nhau trong từng phiên âm.
Từ "eleemosynary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eleemosyna", có nghĩa là "thư từ từ thiện". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eleemosynē", mang nghĩa "lòng từ thiện, sự bố thí". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc cung cấp sự giúp đỡ cho những người cần, thường dưới hình thức tiền bạc hoặc vật chất. Ngày nay, "eleemosynary" được sử dụng để chỉ các tổ chức, hoạt động hoặc cá nhân có tính từ thiện, phản ánh rõ ràng bản chất nhân ái và sự hỗ trợ trong xã hội.
Từ "eleemosynary" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất ít phổ biến và ngữ cảnh chuyên biệt của nó. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các tổ chức từ thiện hoặc công tác xã hội. Trong văn hóa và xã hội, "eleemosynary" thường liên quan đến việc cung cấp sự hỗ trợ, trợ giúp tài chính cho người cần, thường trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật.