Bản dịch của từ Eleemosynary trong tiếng Việt
Eleemosynary

Eleemosynary (Adjective)
Liên quan hoặc phụ thuộc vào tổ chức từ thiện; từ thiện.
Relating to or dependent on charity charitable.
The eleemosynary organization donated $10,000 to local food banks.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp 10.000 đô la cho các ngân hàng thực phẩm địa phương.
Many eleemosynary events were canceled due to the pandemic restrictions.
Nhiều sự kiện từ thiện đã bị hủy bỏ do các hạn chế của đại dịch.
Are eleemosynary programs effective in reducing poverty in our community?
Các chương trình từ thiện có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở cộng đồng chúng ta không?
Từ "eleemosynary" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "eleemosynē", có nghĩa là từ thiện hoặc liên quan đến việc giúp đỡ người nghèo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả những tổ chức, hoạt động hoặc cá nhân có tính chất từ thiện. "Eleemosynary" được dùng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ ở các tài liệu giáo dục và tổ chức phi lợi nhuận.
Từ "eleemosynary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eleemosyna", mang nghĩa là "sự bố thí" hoặc "tiền quyên góp cho người nghèo", từ tiếng Hy Lạp "eleemosynē". Lịch sử của từ này gắn liền với các hoạt động từ thiện và xã hội trong các nền văn minh cổ đại, nơi sự giúp đỡ người khác được coi là một bổn phận tôn giáo và đạo đức. Ngày nay, "eleemosynary" chỉ hoạt động hay tính chất liên quan đến việc hỗ trợ hoặc quyên góp cho những người cần giúp đỡ, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "eleemosynary" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh giáo dục và văn hóa, từ này thường được dùng để chỉ các tổ chức từ thiện hoặc các hoạt động mang tính chất bác ái. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc luận văn liên quan đến xã hội học, nơi miễn cưỡng hoặc hỗ trợ kinh tế cho những người cần giúp đỡ được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp