Bản dịch của từ Ellipsoidal trong tiếng Việt

Ellipsoidal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ellipsoidal (Adjective)

ɪlɪpsˈɔɪdl
ɪlɪpsˈɔɪdl
01

Có dạng elipsoid.

Having the form of an ellipsoid.

Ví dụ

The new community center has an ellipsoidal shape that attracts visitors.

Trung tâm cộng đồng mới có hình dạng ellipsoidal thu hút du khách.

The city council did not approve an ellipsoidal design for the park.

Hội đồng thành phố không phê duyệt thiết kế ellipsoidal cho công viên.

Does the ellipsoidal structure enhance social interactions in public spaces?

Cấu trúc ellipsoidal có nâng cao sự tương tác xã hội ở không gian công cộng không?

Ellipsoidal (Noun)

ɪlɪpsˈɔɪdl
ɪlɪpsˈɔɪdl
01

Một hình giống như một hình elip.

A figure that resembles an ellipse.

Ví dụ

The new park design featured an ellipsoidal sculpture by artist John Doe.

Thiết kế công viên mới có một tác phẩm điêu khắc hình ellipsoidal của nghệ sĩ John Doe.

The community center does not have an ellipsoidal shape in its architecture.

Trung tâm cộng đồng không có hình dạng ellipsoidal trong kiến trúc của nó.

Does the city plan to build an ellipsoidal structure in the future?

Thành phố có kế hoạch xây dựng một công trình hình ellipsoidal trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ellipsoidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ellipsoidal

Không có idiom phù hợp