Bản dịch của từ Ellipsoidal trong tiếng Việt
Ellipsoidal

Ellipsoidal (Adjective)
Có dạng elipsoid.
Having the form of an ellipsoid.
The new community center has an ellipsoidal shape that attracts visitors.
Trung tâm cộng đồng mới có hình dạng ellipsoidal thu hút du khách.
The city council did not approve an ellipsoidal design for the park.
Hội đồng thành phố không phê duyệt thiết kế ellipsoidal cho công viên.
Does the ellipsoidal structure enhance social interactions in public spaces?
Cấu trúc ellipsoidal có nâng cao sự tương tác xã hội ở không gian công cộng không?
Ellipsoidal (Noun)
The new park design featured an ellipsoidal sculpture by artist John Doe.
Thiết kế công viên mới có một tác phẩm điêu khắc hình ellipsoidal của nghệ sĩ John Doe.
The community center does not have an ellipsoidal shape in its architecture.
Trung tâm cộng đồng không có hình dạng ellipsoidal trong kiến trúc của nó.
Does the city plan to build an ellipsoidal structure in the future?
Thành phố có kế hoạch xây dựng một công trình hình ellipsoidal trong tương lai không?
Họ từ
Từ "ellipsoidal" là tính từ dùng để mô tả một hình dạng tương tự như hình ellip, tức là hình bầu dục hoặc hình ellip trong không gian ba chiều. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và địa lý để mô tả đặc tính hình học của các vật thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "ellipsoidal" xuất phát từ tiếng Latinh "ellipsoides", trong đó "ellipse" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "elleipsis", có nghĩa là "thiếu sót, thiếu". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hình dạng hình học của hình elip. Qua thời gian, "ellipsoidal" đã phát triển để chỉ những hình dạng tương tự, bao gồm cả trong vật lý và thiên văn học, thể hiện tính chất không đối xứng hay độ cong của các cấu trúc. Sự kết nối này phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của thuật ngữ trong các lĩnh vực khoa học khác nhau.
Từ "ellipsoidal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và đọc thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên hoặc toán học, nơi mô tả hình dạng và cấu trúc vật thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý hoặc vật lý, ví dụ như khi mô tả hình dạng của Trái Đất hoặc các hành tinh khác. Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp