Bản dịch của từ Elliptic trong tiếng Việt

Elliptic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elliptic (Adjective)

ɪlˈɪptɪk
ɪlˈɪptɪk
01

Liên quan đến hoặc có hình dạng của một hình elip.

Relating to or having the form of an ellipse.

Ví dụ

The park has an elliptic shape, ideal for social gatherings.

Công viên có hình dạng elip, lý tưởng cho các buổi gặp gỡ xã hội.

The community center does not have an elliptic design for events.

Trung tâm cộng đồng không có thiết kế elip cho các sự kiện.

Does the new playground have an elliptic layout for children?

Sân chơi mới có bố trí elip cho trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elliptic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elliptic

Không có idiom phù hợp