Bản dịch của từ Elliptic trong tiếng Việt
Elliptic

Elliptic (Adjective)
The park has an elliptic shape, ideal for social gatherings.
Công viên có hình dạng elip, lý tưởng cho các buổi gặp gỡ xã hội.
The community center does not have an elliptic design for events.
Trung tâm cộng đồng không có thiết kế elip cho các sự kiện.
Does the new playground have an elliptic layout for children?
Sân chơi mới có bố trí elip cho trẻ em không?
Họ từ
Từ "elliptic" trong tiếng Anh có nghĩa liên quan đến hình elip hoặc thuộc về đặc điểm của hình elip. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, thiên văn học và vật lý học để mô tả hình dạng hoặc quỹ đạo của các đối tượng. Theo tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "elliptic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ellipticus", hàm ý về hình dạng elip. "Ellipticus" lại xuất phát từ từ "ellipsis" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "thiếu" hoặc "vắng mặt", dùng để chỉ việc thiếu một phần trong câu. Trong toán học và hình học, thuật ngữ này để chỉ hình dáng của các đường cong có dạng elip. Kết hợp giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại, "elliptic" đã trở thành thuật ngữ chính xác để mô tả các hình dạng không gian có tính chất tương tự.
Từ "elliptic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nghe, liên quan đến các chủ đề khoa học và toán học. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để mô tả hình dạng của các đối tượng trong hình học, cũng như trong các lĩnh vực như thiên văn học và vật lý. Tình huống phổ biến bao gồm mô tả quỹ đạo của hành tinh hoặc trong các phương trình toán học liên quan đến hình elip.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp