Bản dịch của từ Elliptic trong tiếng Việt

Elliptic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elliptic (Adjective)

ɪlˈɪptɪk
ɪlˈɪptɪk
01

Liên quan đến hoặc có hình dạng của một hình elip.

Relating to or having the form of an ellipse.

Ví dụ

The park has an elliptic shape, ideal for social gatherings.

Công viên có hình dạng elip, lý tưởng cho các buổi gặp gỡ xã hội.

The community center does not have an elliptic design for events.

Trung tâm cộng đồng không có thiết kế elip cho các sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elliptic/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.