Bản dịch của từ Elodea trong tiếng Việt

Elodea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elodea (Noun)

ɨlˈoʊdiə
ɨlˈoʊdiə
01

Một loài thực vật thủy sinh thuộc chi bao gồm rong ao canada.

An aquatic plant of a genus that includes canadian pondweed.

Ví dụ

Elodea grows well in the community pond near Maple Street.

Elodea phát triển tốt trong ao cộng đồng gần phố Maple.

The community garden does not include elodea this year.

Khu vườn cộng đồng không có elodea năm nay.

Is elodea beneficial for local fish in our neighborhood pond?

Elodea có ích cho cá địa phương trong ao khu phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elodea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elodea

Không có idiom phù hợp