Bản dịch của từ Eloquently trong tiếng Việt
Eloquently

Eloquently (Adverb)
Một cách trôi chảy và mạch lạc.
In an articulate and fluent manner.
She spoke eloquently about social justice issues during the conference.
Cô ấy nói một cách lưu loát về các vấn đề công bằng xã hội trong hội nghị.
The activist eloquently presented her ideas to the public audience.
Người hoạt động nói một cách lưu loát trình bày ý kiến của mình cho công chúng.
He argued eloquently for the importance of social welfare programs.
Anh ấy tranh luận một cách lưu loát về sự quan trọng của các chương trình phúc lợi xã hội.
Họ từ
Từ "eloquently" là trạng từ, có nghĩa là diễn đạt một cách lưu loát, dễ hiểu và có sức thuyết phục cao. Từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ rõ ràng, tinh tế và có sức nặng. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "eloquently" giữ nguyên hình thức viết, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh mang tính nghệ thuật hoặc học thuật để ca ngợi khả năng hùng biện.
Từ "eloquently" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eloquens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "eloqui", có nghĩa là "nói ra" hay "diễn đạt". "Eloqui" kết hợp tiền tố "e-" (ra) và "loqui" (nói). Từ thế kỷ 14, "eloquently" được sử dụng để chỉ khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, hấp dẫn và có sức thuyết phục. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh đặc tính nghệ thuật và sức mạnh ngôn ngữ trong giao tiếp.
Từ "eloquently" có mức độ sử dụng tương đối cao trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt quan điểm một cách rõ ràng và thuyết phục. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương, diễn thuyết và các tài liệu học thuật, thể hiện khả năng giao tiếp mạch lạc và ấn tượng. Trong các tình huống như tranh luận hay thuyết trình, "eloquently" được sử dụng để mô tả cách thức truyền tải thông điệp hiệu quả và tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp