Bản dịch của từ Eloquently trong tiếng Việt

Eloquently

Adverb

Eloquently (Adverb)

ˈɛləkwn̩tli
ˈɛləkwn̩tli
01

Một cách trôi chảy và mạch lạc.

In an articulate and fluent manner.

Ví dụ

She spoke eloquently about social justice issues during the conference.

Cô ấy nói một cách lưu loát về các vấn đề công bằng xã hội trong hội nghị.

The activist eloquently presented her ideas to the public audience.

Người hoạt động nói một cách lưu loát trình bày ý kiến của mình cho công chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eloquently

Không có idiom phù hợp