Bản dịch của từ Eluted trong tiếng Việt
Eluted
Eluted (Verb)
The researchers eluted the dye from the fabric using ethanol.
Các nhà nghiên cứu đã chiết xuất phẩm màu từ vải bằng ethanol.
They did not elute the chemicals effectively in the experiment.
Họ đã không chiết xuất hóa chất một cách hiệu quả trong thí nghiệm.
Did the team elute the samples properly for the analysis?
Nhóm đã chiết xuất mẫu một cách đúng đắn cho phân tích chưa?
Họ từ
Từ "eluted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "elute", thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học để chỉ quá trình tách chiết các thành phần từ một hỗn hợp thông qua việc sử dụng dung môi. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong hình thức viết, nhưng trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm tiết thứ hai hơn. "Eluted" chủ yếu được áp dụng trong bối cảnh nghiên cứu và phân tích hóa học.
Từ "eluted" có nguồn gốc từ động từ Latin "eluere", nghĩa là "rửa sạch" hoặc "tẩy rửa". Chữ "e-" trong từ này có nghĩa là "ra", còn "luere" có nghĩa là "rửa". Trong hóa học và sinh học, "eluted" mô tả quá trình tách chất ra khỏi một hỗn hợp bằng cách sử dụng dung môi, liên quan đến sự rửa sạch các chất không mong muốn, từ đó khẳng định mối liên hệ sâu sắc giữa từ gốc và nghĩa hiện tại của nó.
Từ "eluted" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học và sinh học, đặc biệt là khi thảo luận về quá trình tách chiết các hợp chất. Trong phần Nói và Viết, từ này được dùng ít hơn, chủ yếu trong các chủ đề khoa học chuyên sâu hoặc trong các tài liệu nghiên cứu. Từ "eluted" thông thường được liên kết với các quy trình phân tích và nghiên cứu hóa học, nơi sự tách biệt các thành phần là cần thiết.