Bản dịch của từ Eluted trong tiếng Việt

Eluted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eluted (Verb)

ɨlˈutəd
ɨlˈutəd
01

Sản phẩm chiết được bằng cách rửa bằng dung môi.

Extracted product by washing with a solvent.

Ví dụ

The researchers eluted the dye from the fabric using ethanol.

Các nhà nghiên cứu đã chiết xuất phẩm màu từ vải bằng ethanol.

They did not elute the chemicals effectively in the experiment.

Họ đã không chiết xuất hóa chất một cách hiệu quả trong thí nghiệm.

Did the team elute the samples properly for the analysis?

Nhóm đã chiết xuất mẫu một cách đúng đắn cho phân tích chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eluted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eluted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.