Bản dịch của từ Email address trong tiếng Việt
Email address

Email address (Noun)
Một chuỗi ký tự đại diện cho địa chỉ thư điện tử của một người.
A string of characters that represents a persons electronic mail address.
My email address is john.doe@example.com for social updates.
Địa chỉ email của tôi là john.doe@example.com để cập nhật xã hội.
Her email address is not available for the community event.
Địa chỉ email của cô ấy không có sẵn cho sự kiện cộng đồng.
Is your email address listed on the social media profile?
Địa chỉ email của bạn có được liệt kê trên hồ sơ mạng xã hội không?
Địa chỉ xác định tài khoản email.
The address that identifies an email account.
My email address is john.doe@example.com for social events.
Địa chỉ email của tôi là john.doe@example.com cho các sự kiện xã hội.
Her email address is not available for the community meeting.
Địa chỉ email của cô ấy không có sẵn cho cuộc họp cộng đồng.
Is your email address registered with the local social club?
Địa chỉ email của bạn có được đăng ký với câu lạc bộ xã hội địa phương không?
My email address is john.doe@example.com for social invitations.
Địa chỉ email của tôi là john.doe@example.com để mời xã hội.
Her email address is not available for the community event.
Địa chỉ email của cô ấy không có sẵn cho sự kiện cộng đồng.
Is your email address updated for the social media group?
Địa chỉ email của bạn có được cập nhật cho nhóm mạng xã hội không?
Địa chỉ email là một chuỗi ký tự dùng để xác định một hộp thư điện tử trên Internet, cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử. Địa chỉ này thường có dạng "tên người dùng@miền", trong đó "tên người dùng" là tên riêng của người sử dụng và "miền" là tên miền của nhà cung cấp dịch vụ. Cách viết và sử dụng địa chỉ email không khác biệt nhiều giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu hoặc nhấn âm.
Thuật ngữ "email address" xuất phát từ hai phần: "email" và "address". Trong đó, "email" là từ viết tắt của "electronic mail", có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp với tiền tố "electronic" (điện tử) và "mail" (thư). Từ "address" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "distrahere", có nghĩa là "đi đến". Địa chỉ email được định nghĩa là một vị trí trong hệ thống máy tính giúp gửi và nhận thư điện tử, phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "email address" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về giao tiếp trực tuyến hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như đăng ký tài khoản trực tuyến, giao tiếp trong công việc hoặc học tập, và trong các biểu mẫu liên quan đến thông tin cá nhân. Sự phổ biến của nó phản ánh vai trò quan trọng của email trong đời sống hiện đại.