Bản dịch của từ Email address trong tiếng Việt

Email address

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Email address (Noun)

imˈeɪl ˈædɹˌɛs
imˈeɪl ˈædɹˌɛs
01

Một chuỗi ký tự đại diện cho địa chỉ thư điện tử của một người.

A string of characters that represents a persons electronic mail address.

Ví dụ

My email address is john.doe@example.com for social updates.

Địa chỉ email của tôi là john.doe@example.com để cập nhật xã hội.

Her email address is not available for the community event.

Địa chỉ email của cô ấy không có sẵn cho sự kiện cộng đồng.

Is your email address listed on the social media profile?

Địa chỉ email của bạn có được liệt kê trên hồ sơ mạng xã hội không?

02

Địa chỉ xác định tài khoản email.

The address that identifies an email account.

Ví dụ

My email address is john.doe@example.com for social events.

Địa chỉ email của tôi là john.doe@example.com cho các sự kiện xã hội.

Her email address is not available for the community meeting.

Địa chỉ email của cô ấy không có sẵn cho cuộc họp cộng đồng.

Is your email address registered with the local social club?

Địa chỉ email của bạn có được đăng ký với câu lạc bộ xã hội địa phương không?

03

Một vị trí nơi các tin nhắn email có thể được gửi và nhận.

A location where email messages can be sent and received.

Ví dụ

My email address is john.doe@example.com for social invitations.

Địa chỉ email của tôi là john.doe@example.com để mời xã hội.

Her email address is not available for the community event.

Địa chỉ email của cô ấy không có sẵn cho sự kiện cộng đồng.

Is your email address updated for the social media group?

Địa chỉ email của bạn có được cập nhật cho nhóm mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/email address/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Email address

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.