Bản dịch của từ Emanate trong tiếng Việt
Emanate

Emanate (Verb)
The bonfire emanated warmth on the chilly evening.
Đám lửa phát ra sự ấm áp vào buổi tối lạnh.
Her smile emanated joy, spreading positivity around the room.
Nụ cười của cô ấy phát ra niềm vui, lan tỏa tích cực trong phòng.
The streetlights emanated a soft glow, lighting up the dark alley.
Các đèn đường phát ra ánh sáng nhẹ, soi sáng con hẻm tối.
Dạng động từ của Emanate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emanate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emanated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emanated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emanates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emanating |
Họ từ
"Emanate" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là phát ra, tỏa ra hoặc xuất phát từ một nguồn nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phát sáng, âm thanh hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "emanate" có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp cụ thể, có thể có sự khác biệt trong cách nhấn âm hoặc ứng dụng trong văn phong. Thường thì, từ này được dùng trong các bài viết khoa học hoặc nghệ thuật để thể hiện tính chất tinh tế của sự phát ra từ một yếu tố nào đó.
Từ "emanate" xuất phát từ tiếng Latin "emanare", có nghĩa là "chảy ra" hay "phát ra". Từ này được cấu trúc từ tiền tố "e-" (ra khỏi) và "manare" (chảy). Lịch sử sử dụng từ này có liên quan đến hình thức truyền tải một cái gì đó từ một nguồn gốc, ví dụ, ánh sáng hay hương vị. Ngày nay, "emanate" thường chỉ sự phát ra, xuất hiện hoặc lan tỏa của cảm xúc, ý tưởng hoặc năng lượng từ một đối tượng nào đó.
Từ "emanate" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về nguồn gốc hoặc ảnh hưởng của hiện tượng. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được dùng để mô tả sự phát ra hoặc tỏa ra từ một nguồn nào đó, như ánh sáng hay mùi hương. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và tâm lý học để chỉ việc truyền tải cảm xúc hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp