Bản dịch của từ Emanate trong tiếng Việt

Emanate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emanate (Verb)

ˈɛməneɪts
ˈɛməneɪts
01

Để phát ra ánh sáng hoặc nhiệt.

To give out light or heat.

Ví dụ

The bonfire emanated warmth on the chilly evening.

Đám lửa phát ra sự ấm áp vào buổi tối lạnh.

Her smile emanated joy, spreading positivity around the room.

Nụ cười của cô ấy phát ra niềm vui, lan tỏa tích cực trong phòng.

The streetlights emanated a soft glow, lighting up the dark alley.

Các đèn đường phát ra ánh sáng nhẹ, soi sáng con hẻm tối.

Dạng động từ của Emanate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Emanate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emanated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emanated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Emanates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emanating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emanate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emanate

Không có idiom phù hợp