Bản dịch của từ Embalmer trong tiếng Việt
Embalmer

Embalmer (Noun)
The embalmer carefully preserved the deceased before the funeral.
Người bảo quản chết cẩn thận bảo quản người đã mất trước tang lễ.
The embalmer's job requires attention to detail and respect for the deceased.
Công việc của người bảo quản cần chú ý đến chi tiết và tôn trọng người đã mất.
The embalmer's role in society is crucial for funeral preparations.
Vai trò của người bảo quản trong xã hội rất quan trọng cho việc chuẩn bị tang lễ.
Dạng danh từ của Embalmer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Embalmer | Embalmers |
Embalmer (Noun Countable)
The embalmer carefully preserved the deceased's appearance for the funeral.
Người chế biến đã cẩn thận bảo quản diện mạo của người đã mất cho tang lễ.
The embalmer used special techniques to embalm the body before burial.
Người chế biến đã sử dụng các kỹ thuật đặc biệt để bảo quản xác chết trước khi chôn cất.
The embalmer's role is crucial in maintaining the dignity of the deceased.
Vai trò của người chế biến là rất quan trọng trong việc duy trì phẩm giá của người đã mất.
Họ từ
"Embalmer" là danh từ chỉ người thực hiện quá trình ướp xác, một kỹ thuật nhằm bảo quản thi thể người chết để giữ nguyên hình dáng và ngăn chặn sự phân hủy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa. Tại Mỹ, nghề ướp xác thường liên quan đến truyền thống chôn cất, trong khi tại Anh, sự chú trọng vào việc hỏa táng đang gia tăng.
Từ "embalmer" xuất phát từ tiếng Latin "imbalmare", có nghĩa là "bảo quản". "Imbalmare" bao gồm tiền tố "in-" (vào) và "balsamum" (nhựa thơm). Lịch sử từ này gắn liền với các phương pháp cổ xưa của Ai Cập trong việc bảo quản xác chết, qua đó phục vụ cho tín ngưỡng về sự sống sau khi chết. Ngày nay, "embalmer" chỉ những người thực hiện kỹ thuật bảo quản xác để trì hoãn sự phân hủy, chủ yếu trong ngành dịch vụ tang lễ.
Từ "embalmer" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó liên quan chủ yếu đến ngành tang lễ và y học. Trong bối cảnh hẹp hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy trình bảo quản thi thể, gồm cả trong tài liệu chuyên ngành và các phương tiện truyền thông. Các tình huống thường gặp có thể là khi đề cập đến nghề nghiệp, quy trình pháp y hoặc trong các bộ phim, sách liên quan đến cái chết và nghi lễ tang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp