Bản dịch của từ Embalmer trong tiếng Việt

Embalmer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embalmer (Noun)

ˈɛmbəlɚm
ˈɛmbəlɚm
01

Người chuẩn bị xác chết để chôn cất.

A person who prepares dead bodies for burial.

Ví dụ

The embalmer carefully preserved the deceased before the funeral.

Người bảo quản chết cẩn thận bảo quản người đã mất trước tang lễ.

The embalmer's job requires attention to detail and respect for the deceased.

Công việc của người bảo quản cần chú ý đến chi tiết và tôn trọng người đã mất.

The embalmer's role in society is crucial for funeral preparations.

Vai trò của người bảo quản trong xã hội rất quan trọng cho việc chuẩn bị tang lễ.

Dạng danh từ của Embalmer (Noun)

SingularPlural

Embalmer

Embalmers

Embalmer (Noun Countable)

ˈɛmbəlɚm
ˈɛmbəlɚm
01

Người chuẩn bị xác chết để chôn cất.

A person who prepares dead bodies for burial.

Ví dụ

The embalmer carefully preserved the deceased's appearance for the funeral.

Người chế biến đã cẩn thận bảo quản diện mạo của người đã mất cho tang lễ.

The embalmer used special techniques to embalm the body before burial.

Người chế biến đã sử dụng các kỹ thuật đặc biệt để bảo quản xác chết trước khi chôn cất.

The embalmer's role is crucial in maintaining the dignity of the deceased.

Vai trò của người chế biến là rất quan trọng trong việc duy trì phẩm giá của người đã mất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embalmer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embalmer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.