Bản dịch của từ Embetter trong tiếng Việt
Embetter

Embetter (Verb)
(thông tục) làm tốt hơn; cải thiện.
Transitive to make better improve.
Community programs can embetter the lives of many low-income families.
Các chương trình cộng đồng có thể cải thiện cuộc sống của nhiều gia đình thu nhập thấp.
These changes do not embetter the situation for the homeless population.
Những thay đổi này không cải thiện tình hình cho người vô gia cư.
How can we embetter our city’s public transportation system effectively?
Chúng ta có thể cải thiện hệ thống giao thông công cộng của thành phố như thế nào?
Từ “embetter” là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, có ý nghĩa là làm cho tốt hơn, cải thiện. Mặc dù từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nó có thể được coi là một hình thức cổ điển của việc diễn đạt ý tưởng về sự tiến bộ hoặc đổi mới. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, dưới bối cảnh hiện tại, nó rất hiếm khi xuất hiện trong văn viết cũng như phát âm.
Từ "embetter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tiền tố "em-" và động từ "better", có nghĩa là "làm cho tốt hơn". Tiền tố "em-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-" hoặc "en-", thường mang ý nghĩa "đưa vào" hoặc "tăng cường". Qua thời gian, "embetter" đã trở nên ít phổ biến và dần được thay thế bởi các từ biểu thị tương tự như "improve". Sự phát triển này thể hiện sự chuyển dịch trong cách diễn đạt khái niệm cải thiện trong tiếng Anh.
Từ "embetter" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến chủ đề cải thiện chất lượng cuộc sống hoặc phát triển bản thân. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, khi nói về việc nâng cao giá trị hoặc hiệu quả của một khía cạnh nào đó trong cuộc sống.