Bản dịch của từ Embryonal trong tiếng Việt
Embryonal

Embryonal (Adjective)
Liên quan đến phôi hoặc phôi.
Relating to an embryo or embryos.
The embryonal stage of development is crucial for future health.
Giai đoạn phôi thai rất quan trọng cho sức khỏe tương lai.
Many people do not understand embryonal development in social contexts.
Nhiều người không hiểu sự phát triển phôi thai trong bối cảnh xã hội.
Is embryonal growth important for social understanding of human life?
Sự phát triển phôi thai có quan trọng cho sự hiểu biết xã hội về cuộc sống con người không?
Embryonal (Noun)
The embryonal stage is crucial for social development in children.
Giai đoạn phôi thai rất quan trọng cho sự phát triển xã hội ở trẻ em.
Social skills do not develop from embryonal stages in isolation.
Kỹ năng xã hội không phát triển từ giai đoạn phôi thai một cách đơn độc.
Are embryonal cells important for understanding social behaviors in humans?
Các tế bào phôi thai có quan trọng để hiểu hành vi xã hội ở con người không?
Họ từ
"Embryonal" là tính từ mô tả liên quan đến phôi thai, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các giai đoạn hoặc cấu trúc trong sự phát triển ban đầu của sinh vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, thuở sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như trong các nghiên cứu y sinh, "embryonal" thường được sử dụng để mô tả các tế bào hoặc mô trong giai đoạn phôi thai, nhấn mạnh tính chất phát triển và khả năng phân chia của chúng.
Từ "embryonal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "embryon", nghĩa là "thái nhi". Trong tiếng Latin cổ, từ này xuất phát từ gốc Hy Lạp "embryon", có nghĩa là "những gì đang phát triển". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến giai đoạn đầu của sự phát triển sinh học, đặc biệt trong bối cảnh sinh lý học và y học. Hiện nay, "embryonal" được sử dụng để mô tả các yếu tố, mô hoặc tế bào liên quan đến giai đoạn phôi thai, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phát triển ban đầu trong các khía cạnh sinh học.
Từ "embryonal" thường xuất hiện trong bối cảnh y học và sinh học phát triển, liên quan đến giai đoạn phôi thai. Trong các bài kiểm tra IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp, chủ yếu trong phần đọc, đặc biệt trong các bài viết về sinh học hay y sinh. Từ này ít được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, phẫu thuật và các tài liệu liên quan đến sự phát triển của các tế bào hoặc mô trong pha đầu đời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp