Bản dịch của từ Embryonal trong tiếng Việt

Embryonal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embryonal (Adjective)

ɛmbɹiˈoʊnl
ɛmbɹiˈoʊnl
01

Liên quan đến phôi hoặc phôi.

Relating to an embryo or embryos.

Ví dụ

The embryonal stage of development is crucial for future health.

Giai đoạn phôi thai rất quan trọng cho sức khỏe tương lai.

Many people do not understand embryonal development in social contexts.

Nhiều người không hiểu sự phát triển phôi thai trong bối cảnh xã hội.

Is embryonal growth important for social understanding of human life?

Sự phát triển phôi thai có quan trọng cho sự hiểu biết xã hội về cuộc sống con người không?

Embryonal (Noun)

ɛmbɹiˈoʊnl
ɛmbɹiˈoʊnl
01

Một tế bào hoặc một nhóm tế bào phát triển thành phôi.

A cell or group of cells that develops into an embryo.

Ví dụ

The embryonal stage is crucial for social development in children.

Giai đoạn phôi thai rất quan trọng cho sự phát triển xã hội ở trẻ em.

Social skills do not develop from embryonal stages in isolation.

Kỹ năng xã hội không phát triển từ giai đoạn phôi thai một cách đơn độc.

Are embryonal cells important for understanding social behaviors in humans?

Các tế bào phôi thai có quan trọng để hiểu hành vi xã hội ở con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embryonal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embryonal

Không có idiom phù hợp