Bản dịch của từ Emendation trong tiếng Việt

Emendation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emendation (Noun)

imndˈeɪʃn
imndˈeɪʃn
01

Một sự chỉnh sửa được thực hiện trong một văn bản.

A correction made in a text.

Ví dụ

The editor made an emendation to the article about climate change.

Biên tập viên đã thực hiện một sự sửa đổi cho bài viết về biến đổi khí hậu.

The report did not include any emendation for the social policy proposal.

Báo cáo không bao gồm bất kỳ sự sửa đổi nào cho đề xuất chính sách xã hội.

What emendation did the committee suggest for the community guidelines?

Ủy ban đã đề xuất sự sửa đổi nào cho hướng dẫn cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emendation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emendation

Không có idiom phù hợp