Bản dịch của từ Emendation trong tiếng Việt
Emendation

Emendation (Noun)
Một sự chỉnh sửa được thực hiện trong một văn bản.
A correction made in a text.
The editor made an emendation to the article about climate change.
Biên tập viên đã thực hiện một sự sửa đổi cho bài viết về biến đổi khí hậu.
The report did not include any emendation for the social policy proposal.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ sự sửa đổi nào cho đề xuất chính sách xã hội.
What emendation did the committee suggest for the community guidelines?
Ủy ban đã đề xuất sự sửa đổi nào cho hướng dẫn cộng đồng?
Họ từ
Từ "emendation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emendatio", có nghĩa là sửa đổi hoặc biên tập. Trong lĩnh vực văn học và ngôn ngữ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các sửa đổi hoặc bổ sung nhằm cải thiện văn bản, bao gồm cả việc chỉnh sửa lỗi chính tả, ngữ pháp hoặc cấu trúc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "emendation" với nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Từ "emendation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emendatio", được cấu thành từ "emendare" có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "khắc phục". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh văn bản để chỉ việc sửa đổi hoặc cải thiện nội dung. Ngày nay, "emendation" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực biên tập văn bản và phê bình văn học, phản ánh nhu cầu cải tiến và đảm bảo tính chính xác của thông tin trong tài liệu.
Từ "emendation" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong bài viết formal và academic; nó thường liên quan đến việc sửa đổi hoặc chỉnh sửa văn bản để cải thiện độ chính xác hoặc rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, "emendation" thường được sử dụng trong lĩnh vực xuất bản, nghiên cứu học thuật và khi thảo luận về các bản chỉnh sửa trong văn chương, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải tiến nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp