Bản dịch của từ Emergency-assistance trong tiếng Việt

Emergency-assistance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emergency-assistance (Noun)

ˌɛmɚdʒənsˈeɪʃən
ˌɛmɚdʒənsˈeɪʃən
01

Cần giúp đỡ khẩn cấp trong tình huống nguy hiểm hoặc nghiêm trọng.

Urgent help needed in a dangerous or serious situation.

Ví dụ

The community provided emergency assistance after the severe storm last week.

Cộng đồng đã cung cấp hỗ trợ khẩn cấp sau cơn bão nghiêm trọng tuần trước.

Emergency assistance is not available during the holiday season in December.

Hỗ trợ khẩn cấp không có sẵn trong mùa lễ vào tháng Mười Hai.

Is emergency assistance offered to victims of domestic violence in our city?

Có hỗ trợ khẩn cấp nào dành cho nạn nhân bạo lực gia đình trong thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emergency-assistance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emergency-assistance

Không có idiom phù hợp