Bản dịch của từ Emergency-assistance trong tiếng Việt
Emergency-assistance

Emergency-assistance (Noun)
The community provided emergency assistance after the severe storm last week.
Cộng đồng đã cung cấp hỗ trợ khẩn cấp sau cơn bão nghiêm trọng tuần trước.
Emergency assistance is not available during the holiday season in December.
Hỗ trợ khẩn cấp không có sẵn trong mùa lễ vào tháng Mười Hai.
Is emergency assistance offered to victims of domestic violence in our city?
Có hỗ trợ khẩn cấp nào dành cho nạn nhân bạo lực gia đình trong thành phố chúng ta không?
Khái niệm "emergency-assistance" chỉ đến sự hỗ trợ khẩn cấp được cung cấp trong các tình huống cần thiết, như thiên tai, tai nạn hoặc các tình huống đe dọa tính mạng. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và cứu trợ, với cách viết giống nhau. Tuy nhiên, "emergency assistance" ở Mỹ thường bao hàm thêm dịch vụ hỗ trợ tài chính trong khi ở Anh thường nhấn mạnh vào hỗ trợ vật chất và tâm lý trong các tình huống khẩn cấp.
Từ "emergency" xuất phát từ tiếng Latinh "emergentia", có nghĩa là "sự nổi lên" hay "sự xuất hiện đột ngột". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa liên quan đến tình huống khẩn cấp. Kết hợp với từ "assistance" (từ Latinh "assistere", nghĩa là "hỗ trợ"), cụm từ "emergency assistance" mô tả sự hỗ trợ kịp thời trong các tình huống khẩn cấp, phản ánh tính cấp bách và quan trọng của việc cứu giúp.
Thuật ngữ "emergency-assistance" thường xuất hiện trong các tình huống khẩn cấp, liên quan đến sự hỗ trợ cần thiết nhằm bảo vệ tính mạng và an toàn của con người. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể thấy trong các bài đọc về y tế, cứu hộ, và an ninh. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh các tổ chức phi chính phủ, các cơ quan cứu hộ, và trong khung cảnh luật pháp, từ này bộc lộ sự cấp bách trong việc đáp ứng những tình huống nguy cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp