Bản dịch của từ Emotional instability trong tiếng Việt
Emotional instability
Emotional instability (Noun)
Một trạng thái không ổn định về mặt cảm xúc.
A state of being emotionally unstable.
Many people face emotional instability during social gatherings and events.
Nhiều người gặp phải sự không ổn định cảm xúc trong các buổi gặp mặt xã hội.
She does not show emotional instability when discussing her social life.
Cô ấy không thể hiện sự không ổn định cảm xúc khi nói về đời sống xã hội của mình.
Can emotional instability affect friendships in social situations?
Sự không ổn định cảm xúc có thể ảnh hưởng đến tình bạn trong các tình huống xã hội không?
Emotional instability (Adjective)
Đặc trưng bởi sự bất ổn về cảm xúc.
Characterized by emotional instability.
Many teenagers experience emotional instability during their high school years.
Nhiều thanh thiếu niên trải qua sự không ổn định cảm xúc trong những năm trung học.
Adults do not always show emotional instability in their relationships.
Người lớn không phải lúc nào cũng thể hiện sự không ổn định cảm xúc trong các mối quan hệ.
Does emotional instability affect social interactions among young adults?
Sự không ổn định cảm xúc có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở người lớn trẻ tuổi không?
Sự không ổn định cảm xúc (emotional instability) đề cập đến tình trạng dao động mạnh mẽ và bất thường trong cảm xúc, thường dẫn đến cảm giác căng thẳng, lo âu hoặc trầm cảm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả hành vi của những người mắc bệnh rối loạn nhân cách biên giới (Borderline Personality Disorder). Mặc dù cách sử dụng của thuật ngữ này có thể tương tự trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong môi trường lâm sàng, một số bác sĩ có thể sử dụng các thuật ngữ liên quan khác nhau để mô tả những hiện tượng tương tự.
Từ "instability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "instabilis", bao gồm tiền tố "in-" nghĩa là "không", và "stabilis" nghĩa là "vững bền". Sự kết hợp này chỉ ra tính chất không ổn định hoặc dễ thay đổi. Điều này liên quan chặt chẽ đến trạng thái cảm xúc không ổn định, khi cảm xúc của một người thay đổi một cách nhanh chóng và không dự đoán được. Từ này phản ánh tình trạng tâm lý, trong đó cảm xúc có thể dao động giữa các cực khác nhau một cách liên tục.
Cụm từ “emotional instability” xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về sức khỏe tâm lý và cảm xúc. Nó cũng liên quan đến các chủ đề như tâm lý học và y học. Ngoài IELTS, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về tâm lý, các bài viết về sức khỏe tâm thần, và trong các cuộc trò chuyện về trạng thái cảm xúc, thường diễn ra trong các bối cảnh giáo dục, chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp