Bản dịch của từ Emotionality trong tiếng Việt
Emotionality

Emotionality (Noun)
Chất lượng của cảm xúc.
The quality of being emotional.
Her emotionality during the speech moved many people in the audience.
Sự cảm xúc của cô ấy trong bài phát biểu đã khiến nhiều người xúc động.
His emotionality did not help him during the social debate competition.
Sự cảm xúc của anh ấy không giúp ích trong cuộc thi tranh luận xã hội.
Is emotionality important in social interactions for building connections?
Sự cảm xúc có quan trọng trong các tương tác xã hội để xây dựng kết nối không?
Emotionality (Noun Countable)
Her emotionality during the speech moved many audience members to tears.
Cảm xúc của cô ấy trong bài phát biểu đã khiến nhiều khán giả rơi nước mắt.
His emotionality does not show when discussing social issues.
Cảm xúc của anh ấy không thể hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Does emotionality affect how people respond to social media content?
Cảm xúc có ảnh hưởng đến cách mọi người phản ứng với nội dung trên mạng xã hội không?
Họ từ
Khái niệm "emotionality" đề cập đến mức độ thể hiện và trải nghiệm cảm xúc của một cá nhân. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả khả năng nhận biết và bộc lộ cảm xúc của con người. Trong tiếng Anh, "emotionality" được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "emotionality" có thể được xem là biểu hiện của tính nhạy cảm cảm xúc, được ứng dụng trong nghiên cứu hành vi và giao tiếp.
Từ "emotionality" xuất phát từ gốc Latinh "emotio", có nghĩa là "cảm xúc" hay "sự cảm nhận". "Emotio" được hình thành từ động từ "emovere", nghĩa là "kích thích" hoặc "làm nổi bật". Qua từng thời kỳ, từ này đã phát triển để chỉ khả năng cảm nhận và thể hiện các trạng thái tinh thần một cách mãnh liệt. Hiện nay, "emotionality" không chỉ phản ánh sự đa dạng và phong phú của cảm xúc mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong trải nghiệm con người.
Từ "emotionality" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi người học cần diễn đạt cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến nghiên cứu tâm lý học, nghệ thuật, hoặc các thảo luận về cảm xúc con người, như trong các liệu pháp tâm lý hoặc phân tích văn học. Sự hiểu biết và sử dụng từ này có thể nâng cao khả năng diễn đạt cũng như phản ánh quan điểm cá nhân trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



