Bản dịch của từ Empanel trong tiếng Việt
Empanel
Empanel (Verb)
The court will empanel a jury for the trial next week.
Tòa án sẽ triệu tập một bồi thẩm đoàn cho phiên tòa tuần tới.
They did not empanel jurors for the case last month.
Họ đã không triệu tập bồi thẩm đoàn cho vụ án tháng trước.
Will the judge empanel jurors during the social justice hearing?
Liệu thẩm phán có triệu tập bồi thẩm đoàn trong phiên điều trần về công lý xã hội không?
Từ "empanel" trong tiếng Anh có nghĩa là chọn hoặc chỉ định một nhóm người, thường là để phục vụ trên bữa hội thẩm. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, nơi một ban hội thẩm (jury) được lập ra từ một danh sách người tham gia. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng từ này; "empanel" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường ưa chuộng từ "select". Spelling và phát âm gần như giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt do những quy định pháp lý.
Từ "empanel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "panellus", có nghĩa là "một miếng nhỏ" hoặc "mảnh". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong tiếng Anh, thường liên quan đến việc tổ chức các thành viên trong một nhóm để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ngày nay, "empanel" thường được dùng để chỉ hành động lựa chọn hoặc thụ lý một hội đồng giám khảo trong các phiên tòa, thể hiện sự liên quan mật thiết giữa cấu trúc và chức năng của các tổ chức này.
Từ "empanel" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, do tính chất tương đối chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến quy trình tổ chức hội đồng hoặc ban giám khảo. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong nghiên cứu pháp lý hoặc các tài liệu về chính phủ, khi mô tả quy trình lựa chọn các thành viên cho một ban. Hơn nữa, trong bối cảnh hàng ngày, "empanel" thường được sử dụng khi thảo luận về việc lựa chọn các chuyên gia hoặc người đại diện cho các hoạt động khác nhau trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp