Bản dịch của từ Empaneled trong tiếng Việt
Empaneled

Empaneled (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của empanel.
Past tense and past participle of empanel.
The committee empaneled experts to discuss social issues in 2022.
Ủy ban đã triệu tập các chuyên gia để thảo luận về các vấn đề xã hội vào năm 2022.
They did not empanel volunteers for the social project last year.
Họ đã không triệu tập tình nguyện viên cho dự án xã hội năm ngoái.
Did the city empanel community leaders for the social event?
Thành phố đã triệu tập các nhà lãnh đạo cộng đồng cho sự kiện xã hội chưa?
Họ từ
Từ "empaneled" là một động từ quá khứ phân từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành động chọn các thành viên cho một ban giám khảo hoặc một hội đồng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "empaneled" thường xuất hiện trong các tài liệu luật pháp và trong các phiên tòa, thể hiện quy trình chính thức trong việc lựa chọn những người tham gia vào xét xử.
Từ "empaneled" có nguồn gốc từ tiếng Latin "panellum", mang nghĩa là "tấm vải nhỏ" hay "mảnh". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "panel", biểu thị một khung hoặc một bảng, thường được dùng để chỉ các thành viên trong một ủy ban hoặc ban giám khảo. Trong ngữ cảnh hiện đại, "empaneled" được sử dụng để chỉ việc chỉ định hoặc lập một hội đồng để thực hiện nhiệm vụ, thường liên quan đến pháp lý hoặc quyết định chính thức, phản ánh sự liên kết giữa các bảng và nhóm tổ chức.
Từ "empaneled" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, chỉ quá trình chỉ định hoặc lựa chọn một hội đồng, như bồi thẩm đoàn trong các phiên tòa. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong văn bản viết và bài thi Đọc, nơi có các phần liên quan đến luật pháp hoặc tư pháp. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hệ thống pháp lý hoặc trong báo cáo liên quan đến vụ kiện.