Bản dịch của từ Empathize trong tiếng Việt

Empathize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empathize(Verb)

ˈɛmpəɵˌɑɪz
ˈɛmpəɵˌɑɪz
01

Hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.

Understand and share the feelings of another.

Ví dụ

Dạng động từ của Empathize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Empathize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Empathized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Empathized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Empathizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Empathizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ