Bản dịch của từ Empathize trong tiếng Việt
Empathize
Empathize (Verb)
Hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
Understand and share the feelings of another.
She empathizes with her friend who is going through a tough time.
Cô đồng cảm với người bạn đang trải qua thời kỳ khó khăn.
It's important to empathize with those who are less fortunate.
Điều quan trọng là phải đồng cảm với những người kém may mắn hơn.
The counselor always encourages students to empathize with each other.
Người cố vấn luôn khuyến khích học sinh đồng cảm với nhau.
Dạng động từ của Empathize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Empathize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Empathized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Empathized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Empathizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Empathizing |
Họ từ
Từ "empathize" được định nghĩa là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, thường là nhằm mục đích tạo ra sự kết nối và hỗ trợ về mặt tâm lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, có thể nghe thấy biến thể "empathise" được sử dụng phổ biến hơn ở Anh, nhưng cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong các ngữ cảnh tương đương.
Từ "empathize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "empatheia", trong đó "em" có nghĩa là "trong" và "pathos" có nghĩa là "cảm xúc" hay "nỗi đau". Từ này được phát triển vào đầu thế kỷ 20 trong ngữ cảnh tâm lý học, diễn tả khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh khả năng cảm nhận và đồng cảm với trải nghiệm của người khác trong xã hội.
Từ "empathize" thường xuyên xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về xã hội và tâm lý. Trong bối cảnh này, nó được sử dụng để miêu tả khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác. Ngoài IELTS, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, giáo dục và chăm sóc sức khỏe, nơi mà sự đồng cảm là yếu tố quan trọng trong giao tiếp và hỗ trợ lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp