Bản dịch của từ Emphathize trong tiếng Việt
Emphathize

Emphathize (Verb)
Để cho thấy rằng bạn hiểu và quan tâm đến vấn đề hoặc cảm xúc của ai đó.
To show that you understand and care about someones problems or feelings.
She always emphasizes the importance of active listening in conversations.
Cô ấy luôn nhấn mạnh về sự quan trọng của việc lắng nghe chủ động trong cuộc trò chuyện.
He never emphasizes the need for empathy when discussing sensitive topics.
Anh ấy không bao giờ nhấn mạnh về nhu cầu đồng cảm khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm.
Do they emphasize emotional intelligence in their social skills training programs?
Họ có nhấn mạnh về trí tuệ cảm xúc trong các chương trình đào tạo kỹ năng xã hội của họ không?
Từ "empathize" có nghĩa là sự thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Động từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "empathize" có thể được thay thế bằng "sympathize" (thông cảm), nhưng "empathize" mô tả mức độ cảm nhận sâu sắc hơn. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, nơi sự thấu hiểu tâm trạng của người khác đóng vai trò quan trọng.
Từ "empathize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "empathia", từ "em-" có nghĩa là "trong" và "pathos" có nghĩa là "cảm xúc". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Sự phát triển của từ này phản ánh một cách tiếp cận sâu sắc hơn đối với sự tương tác xã hội và đồng cảm trong quan hệ con người trong bối cảnh hiện đại.
Từ "empathize" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải. Nó thường liên quan đến việc thảo luận về cảm xúc, mối quan hệ giữa con người, và khả năng hiểu người khác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục, và nghiên cứu xã hội, khi đề cập đến khả năng thấu cảm và sự kết nối giữa các cá nhân trong nhiều tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp