Bản dịch của từ Emplace trong tiếng Việt
Emplace

Emplace (Verb)
Đặt cái gì đó ở một nơi cụ thể.
To put something in a particular place.
She emplaces the flower vase on the table carefully.
Cô ấy đặt lọ hoa trên bàn cẩn thận.
He never emplaces his books back on the shelf after reading.
Anh ấy không bao giờ đặt sách trở lại kệ sau khi đọc.
Do you emplace the dishes in the dishwasher before turning it on?
Bạn có đặt chén dĩa vào máy rửa chén trước khi bật không?
Dạng động từ của Emplace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emplace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emplaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emplaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emplaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emplacing |
Họ từ
Từ "emplace" là một động từ có nghĩa là đặt, bố trí một cách có chủ đích hoặc trong một vị trí cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc kỹ thuật để chỉ việc lắp đặt thiết bị hoặc vũ khí vào vị trí sẵn sàng hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cả cách viết lẫn ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về phát âm tùy theo khu vực và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "emplace" xuất phát từ tiếng Latinh "implacere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "placere" có nghĩa là "đặt". Từ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 19, mang nghĩa là "đặt vào vị trí". Ý nghĩa hiện tại của "emplace" chủ yếu áp dụng trong lĩnh vực quân sự và kỹ thuật, chỉ việc thiết lập một thiết bị hay vũ khí tại một vị trí cụ thể để phát huy tác dụng tối đa.
Từ "emplace" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "emplace" thường được sử dụng trong chuyên ngành quân sự hoặc kỹ thuật, nhằm mô tả việc thiết lập hoặc định vị một thiết bị hoặc cấu trúc. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này thường gặp trong các tài liệu kỹ thuật hoặc báo cáo quân sự, nơi yêu cầu sự chính xác về vị trí và sắp đặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp