Bản dịch của từ Emplume trong tiếng Việt
Emplume
Verb
Emplume (Verb)
ˈɛmpləm
ˈɛmpləm
Ví dụ
The ballroom was emplumed with elegant white feathers for the gala.
Phòng khiêu vũ được trang trí bằng lông chim trắng tinh tế cho buổi dạ hội.
She emplumed her hat with colorful feathers for the social event.
Cô ấy trang trí chiếc mũ của mình bằng lông chim đầy màu sắc cho sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Emplume
Không có idiom phù hợp