Bản dịch của từ Emplume trong tiếng Việt

Emplume

Verb

Emplume (Verb)

ˈɛmpləm
ˈɛmpləm
01

Để cung cấp một hoặc nhiều chùm lông; để che phủ hoặc trang trí bằng, hoặc như thể bằng, lông chim hoặc lông vũ.

To provide with a plume or plumes; to cover or decorate with, or as if with, plumes or feathers.

Ví dụ

The ballroom was emplumed with elegant white feathers for the gala.

Phòng khiêu vũ được trang trí bằng lông chim trắng tinh tế cho buổi dạ hội.

She emplumed her hat with colorful feathers for the social event.

Cô ấy trang trí chiếc mũ của mình bằng lông chim đầy màu sắc cho sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emplume

Không có idiom phù hợp