Bản dịch của từ Emporia trong tiếng Việt
Emporia

Emporia (Noun Countable)
The emporia in New York offer diverse products for social gatherings.
Các emporia ở New York cung cấp nhiều sản phẩm cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Many emporia do not cater to local community needs effectively.
Nhiều emporia không phục vụ hiệu quả nhu cầu của cộng đồng địa phương.
Do the emporia in your city host social events regularly?
Các emporia ở thành phố của bạn có thường xuyên tổ chức sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "emporia" xuất phát từ tiếng Latin "emporium", có nghĩa là trung tâm thương mại hoặc thị trường. Từ này thường được sử dụng để chỉ những địa điểm buôn bán lớn, nơi tập trung hàng hóa và dịch vụ. Trong tiếng Anh, "emporium" có thể được sử dụng tương đương giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh "ố", trong khi tiếng Anh Mỹ lại phát âm "ee". Về mặt ngữ nghĩa, cả hai đều mang một hàm ý tương tự về không gian thương mại.
Từ "emporia" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emporium", được mượn từ tiếng Hy Lạp "ἐμπόριον" (emporion), có nghĩa là "nơi buôn bán". Trong lịch sử, emporia chỉ những trung tâm thương mại sôi động, nơi các thương nhân và hàng hóa hội tụ. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn liên quan mật thiết đến hoạt động thương mại, chỉ những khu vực, thị trường hoặc trung tâm mà tại đó diễn ra giao dịch hàng hóa và dịch vụ.
Từ "emporia" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS Đọc và Viết, từ này có thể được gặp trong bối cảnh văn học hoặc khi thảo luận về lịch sử thương mại. Trong ngữ cảnh khác, "emporia" thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế hoặc nghiên cứu địa lý, chỉ các trung tâm thương mại hoặc thị trường. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành, tần suất sử dụng của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày là thấp.