Bản dịch của từ Emulsified trong tiếng Việt
Emulsified

Emulsified (Verb)
The chef emulsified the oil and vinegar for the salad dressing.
Đầu bếp đã nhũ hóa dầu và giấm cho nước sốt salad.
They did not emulsify the ingredients properly for the community event.
Họ đã không nhũ hóa các thành phần đúng cách cho sự kiện cộng đồng.
Did the volunteers emulsify the paint for the mural project?
Các tình nguyện viên đã nhũ hóa sơn cho dự án bích họa chưa?
Dạng động từ của Emulsified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emulsify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emulsified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emulsified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emulsifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emulsifying |
Emulsified (Adjective)
The community event emulsified diverse cultures into one vibrant celebration.
Sự kiện cộng đồng đã kết hợp các nền văn hóa đa dạng thành một lễ hội sống động.
The charity work did not emulsified the different social groups effectively.
Công việc từ thiện không kết hợp hiệu quả các nhóm xã hội khác nhau.
Can art emulsified various social ideas in the upcoming exhibition?
Nghệ thuật có thể kết hợp các ý tưởng xã hội khác nhau trong triển lãm sắp tới không?
Họ từ
Từ "emulsified" là tính từ dùng để chỉ trạng thái của một chất đã được phân tán đều trong một chất lỏng khác không tan. Trong lĩnh vực hóa học và ẩm thực, quá trình nhũ hóa thường áp dụng để tạo ra các sản phẩm như mayonnaise hoặc sốt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên trong ngữ cảnh ẩm thực, "emulsified" có thể thường được sử dụng trong văn viết khoa học ở Anh, trong khi ở Mỹ có thể phổ biến hơn trong các công thức nấu ăn.
Từ "emulsified" có nguồn gốc từ động từ "emulsify", bắt nguồn từ tiếng Latinh "emulsificare", do "e-" (ra ngoài) và "mulsus" (trộn lẫn). Trong hóa học, quá trình nhũ hóa liên quan đến việc phân tán một chất lỏng không hòa tan trong chất lỏng khác, tạo ra một hỗn hợp đồng nhất. Sự chuyển biến này đã dẫn đến việc sử dụng từ "emulsified" để chỉ tình trạng của hỗn hợp nhũ tương trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm và mỹ phẩm, phản ánh tính chất cơ học của những thành phần này.
Từ "emulsified" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học thực phẩm và dược phẩm. Trong bài thi IELTS, từ này ít gặp trong bài nghe, đọc, và viết, nhưng có thể xuất hiện trong đoạn văn mô tả các quá trình chế biến thực phẩm hoặc các thí nghiệm khoa học. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng khi thảo luận về việc kết hợp hai chất không hòa tan, như dầu và nước, trong ngành công nghiệp thực phẩm để tạo ra các sản phẩm như sốt salad và kem.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp