Bản dịch của từ Emulsified trong tiếng Việt

Emulsified

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emulsified (Verb)

ɨmˈʌlsəfaɪd
ɨmˈʌlsəfaɪd
01

Trộn hai chất với nhau tạo thành nhũ tương ổn định.

To mix two substances together to form a stable emulsion.

Ví dụ

The chef emulsified the oil and vinegar for the salad dressing.

Đầu bếp đã nhũ hóa dầu và giấm cho nước sốt salad.

They did not emulsify the ingredients properly for the community event.

Họ đã không nhũ hóa các thành phần đúng cách cho sự kiện cộng đồng.

Did the volunteers emulsify the paint for the mural project?

Các tình nguyện viên đã nhũ hóa sơn cho dự án bích họa chưa?

Dạng động từ của Emulsified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Emulsify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emulsified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emulsified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Emulsifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emulsifying

Emulsified (Adjective)

ɨmˈʌlsəfaɪd
ɨmˈʌlsəfaɪd
01

Đã được trộn lẫn với nhau để tạo thành một nhũ tương ổn định.

Having been mixed together to form a stable emulsion.

Ví dụ

The community event emulsified diverse cultures into one vibrant celebration.

Sự kiện cộng đồng đã kết hợp các nền văn hóa đa dạng thành một lễ hội sống động.

The charity work did not emulsified the different social groups effectively.

Công việc từ thiện không kết hợp hiệu quả các nhóm xã hội khác nhau.

Can art emulsified various social ideas in the upcoming exhibition?

Nghệ thuật có thể kết hợp các ý tưởng xã hội khác nhau trong triển lãm sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emulsified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emulsified

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.