Bản dịch của từ Emulsifies trong tiếng Việt

Emulsifies

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emulsifies (Verb)

ɨmˈʌlsəfaɪz
ɨmˈʌlsəfaɪz
01

Tạo thành hoặc trộn với một chất mà thông thường nó không thể trộn lẫn được.

To make into or mix with a substance in which it is normally immiscible.

Ví dụ

The chef emulsifies oil and vinegar for a delicious salad dressing.

Đầu bếp nhũ hóa dầu và giấm cho nước sốt salad ngon miệng.

She does not emulsify the ingredients well in her cooking class.

Cô ấy không nhũ hóa các nguyên liệu tốt trong lớp học nấu ăn.

Does the recipe emulsify the sauce properly for the dish?

Công thức có nhũ hóa nước sốt đúng cách cho món ăn không?

02

Để kết hợp hai hoặc nhiều chất để tạo ra một hỗn hợp đồng nhất.

To combine two or more substances to create a homogenous mixture.

Ví dụ

The chef emulsifies oil and vinegar for a delicious salad dressing.

Đầu bếp nhũ hóa dầu và giấm để làm nước sốt salad ngon.

She does not emulsify the ingredients properly in her cooking class.

Cô ấy không nhũ hóa nguyên liệu đúng cách trong lớp học nấu ăn.

How does the chef emulsify the mixture for the social event?

Đầu bếp nhũ hóa hỗn hợp cho sự kiện xã hội như thế nào?

03

Để tạo thành nhũ tương ổn định bao gồm các giọt chất béo phân tán trong chất lỏng.

To form a stable emulsion consisting of fat droplets dispersed in a liquid.

Ví dụ

The chef emulsifies oil and vinegar for the salad dressing.

Đầu bếp nhũ hóa dầu và giấm cho nước sốt salad.

The recipe does not emulsify the ingredients properly, causing separation.

Công thức không nhũ hóa nguyên liệu đúng cách, gây ra sự tách biệt.

How does the chef emulsify the sauce for better texture?

Đầu bếp nhũ hóa nước sốt như thế nào để có kết cấu tốt hơn?

Dạng động từ của Emulsifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Emulsify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emulsified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emulsified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Emulsifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emulsifying

Emulsifies (Noun)

ɨmˈʌlsəfaɪz
ɨmˈʌlsəfaɪz
01

Một tác nhân hoặc chất hoạt động như chất nhũ hóa.

An agent or substance that acts as an emulsifier.

Ví dụ

The community center emulsifies different cultures through various social events.

Trung tâm cộng đồng kết hợp các nền văn hóa khác nhau qua các sự kiện xã hội.

Social media does not emulsify diverse opinions effectively in discussions.

Mạng xã hội không kết hợp các ý kiến đa dạng hiệu quả trong các cuộc thảo luận.

How does art emulsify social issues in community projects?

Nghệ thuật kết hợp các vấn đề xã hội trong các dự án cộng đồng như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emulsifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emulsifies

Không có idiom phù hợp