Bản dịch của từ Emulsify trong tiếng Việt

Emulsify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emulsify (Verb)

ɪmˈʌlsəfaɪ
ɪmˈʌlsəfaɪ
01

Tạo thành hoặc trở thành nhũ tương.

Make into or become an emulsion.

Ví dụ

The chef emulsified the oil and vinegar for the salad dressing.

Đầu bếp đã pha loãng dầu và giấm cho nước sốt salad.

She learned how to emulsify the ingredients for the skincare product.

Cô ấy đã học cách pha loãng các thành phần cho sản phẩm chăm sóc da.

The process to emulsify the paint was carefully followed by the students.

Quy trình pha loãng sơn đã được sinh viên thực hiện cẩn thận.

Dạng động từ của Emulsify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Emulsify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emulsified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emulsified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Emulsifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emulsifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emulsify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emulsify

Không có idiom phù hợp