Bản dịch của từ Emulsify trong tiếng Việt
Emulsify

Emulsify (Verb)
The chef emulsified the oil and vinegar for the salad dressing.
Đầu bếp đã pha loãng dầu và giấm cho nước sốt salad.
She learned how to emulsify the ingredients for the skincare product.
Cô ấy đã học cách pha loãng các thành phần cho sản phẩm chăm sóc da.
The process to emulsify the paint was carefully followed by the students.
Quy trình pha loãng sơn đã được sinh viên thực hiện cẩn thận.
Dạng động từ của Emulsify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emulsify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emulsified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emulsified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emulsifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emulsifying |
Họ từ
Từ "emulsify" (kết hợp nhũ tương) được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và ẩm thực để chỉ quá trình trộn lẫn hai chất không hòa tan với nhau, thường là dầu và nước, nhằm tạo ra một hỗn hợp đồng nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt chính tả và phát âm, nhưng trong ngữ cảnh ẩm thực, "emulsify" thường được nhấn mạnh hơn trong các công thức nấu ăn ở Anh.
Từ "emulsify" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "emulsificare", trong đó "emulsus" có nghĩa là "sữa" và "-ficare" có nghĩa là "làm cho". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 trong lĩnh vực hóa học nhằm chỉ sự kết hợp hai chất lỏng không hòa tan vào nhau, thường là dầu và nước, để tạo thành một nhũ tương đồng nhất. Sự kết hợp này phản ánh tính chất lý tưởng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm hiện đại.
Từ "emulsify" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến khoa học dinh dưỡng hoặc công nghệ thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để mô tả quá trình kết hợp các thành phần không hòa tan, như dầu và nước, tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Từ này cũng có thể thấy trong các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến sản xuất mỹ phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp