Bản dịch của từ En papillote trong tiếng Việt
En papillote

En papillote (Adjective)
The chef prepared salmon en papillote for the dinner party last night.
Đầu bếp đã chuẩn bị cá hồi nướng trong giấy cho bữa tiệc tối qua.
They did not enjoy the vegetables cooked en papillote at the restaurant.
Họ không thích rau củ nấu trong giấy tại nhà hàng.
Is the chicken served en papillote popular in your community events?
Gà nướng trong giấy có phổ biến trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?
"En papillote" là một thuật ngữ tiếng Pháp dùng để chỉ phương pháp nấu ăn, trong đó thực phẩm được bọc trong giấy hoặc túi để nấu chín bằng hơi nước. Phương pháp này giúp giữ lại độ ẩm và hương vị của thực phẩm. Trong tiếng Anh, "en papillote" được sử dụng phổ biến cả ở British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Phương pháp nấu này thường được áp dụng cho cá và rau củ, mang lại kết quả ngon miệng và dinh dưỡng.
Cụm từ "en papillote" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nơi "papillote" nghĩa là "gói giấy". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "papilio", có nghĩa là "bướm", biểu trưng cho cách thức gói gọn thực phẩm, giống như cách bướm gói mình trong kén. Phương pháp nấu ăn này đã được sử dụng từ thế kỷ 18, cho phép thực phẩm được chế biến trong một lớp giấy kín, giúp giữ lại độ ẩm và hương vị, đồng thời kết nối với phong cách ẩm thực đương đại.
Cụm từ "en papillote" thường không xuất hiện nhiều trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, vì đây là thuật ngữ thể hiện phương pháp nấu ăn bằng cách gói thực phẩm trong giấy. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài liên quan đến ẩm thực và kỹ thuật nấu ăn. Tình huống sử dụng cụm từ này thường gắn liền với các cuộc hội thảo ẩm thực, sách nấu ăn hoặc chương trình truyền hình về nấu ăn, nhấn mạnh tính chất sáng tạo và phương pháp chế biến thực phẩm độc đáo.