Bản dịch của từ En papillote trong tiếng Việt

En papillote

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

En papillote (Adjective)

ɑŋ pɑpijˈɑt
ɑŋ pɑpijˈɑt
01

(thức ăn) được nấu chín và đựng trong giấy gói.

(of food) cooked and served in a paper wrapper.

Ví dụ

The chef prepared salmon en papillote for the dinner party last night.

Đầu bếp đã chuẩn bị cá hồi nướng trong giấy cho bữa tiệc tối qua.

They did not enjoy the vegetables cooked en papillote at the restaurant.

Họ không thích rau củ nấu trong giấy tại nhà hàng.

Is the chicken served en papillote popular in your community events?

Gà nướng trong giấy có phổ biến trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/en papillote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with En papillote

Không có idiom phù hợp