Bản dịch của từ Wrapper trong tiếng Việt
Wrapper

Wrapper (Noun)
The candy wrapper was found on the park bench yesterday.
Vỏ kẹo được tìm thấy trên ghế công viên hôm qua.
The wrapper did not protect the sandwich from getting soggy.
Vỏ không bảo vệ được bánh sandwich khỏi bị ướt.
Is the chip wrapper recyclable in our local program?
Vỏ khoai tây có thể tái chế trong chương trình địa phương không?
She wore a beautiful wrapper at the party last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo choàng đẹp tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
He did not like the wrapper on his new jacket.
Anh ấy không thích chiếc áo choàng trên chiếc áo khoác mới của mình.
What color is your favorite wrapper for social events?
Màu nào là màu áo choàng yêu thích của bạn cho các sự kiện xã hội?
Dạng danh từ của Wrapper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wrapper | Wrappers |
Kết hợp từ của Wrapper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Foil wrapper Giấy bọc | The shiny foil wrapper caught everyone's attention at the party. Tờ bọc bóng bắt sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Chocolate-bar wrapper Vỏ bọc thanh sô cô la | The chocolate-bar wrapper was crumpled. Tờ bọc socola bị nhàu nát. |
Plastic wrapper Bao bì nhựa | The plastic wrapper is harmful to the environment. Lớp bọc nhựa gây hại cho môi trường. |
Empty wrapper Bọc trống | The empty wrapper was a symbol of lost opportunities. Vỏ bọc trống là biểu tượng của cơ hội đã mất. |
Candy-bar wrapper Bao bì thanh kẹo | The candy-bar wrapper was left on the table. Tờ bọc kẹo bị để trên bàn. |
Họ từ
Từ "wrapper" được định nghĩa là một lớp bọc hoặc bao quanh một sản phẩm, thường nhằm mục đích bảo vệ, chú thích hoặc trang trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "wrapper" thường đề cập đến bao bì thực phẩm như kẹo hay burger, trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể ám chỉ đến bao bì trong ngữ cảnh rộng hơn, chẳng hạn như bao sách. Cả hai hình thức đều có thể được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp và tiêu dùng, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi được dùng trong ngữ cảnh nhiệt đới hơn trong ngành bao bì.
Từ "wrapper" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wrappen", có nguồn gốc từ gốc tiếng Đức cổ "rappen" mang nghĩa là "bọc" hoặc "quấn". Từ này có thể được truy nguyên về gốc Latin "rapere", có nghĩa là "nắm" hay "cầm". Trong lịch sử, "wrapper" được dùng để chỉ bất kỳ vật liệu nào bọc bên ngoài hoặc bảo vệ một đối tượng khác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại bao bì, nhấn mạnh vai trò bảo vệ và trang trí của nó trong việc quản lý sản phẩm và hàng hóa.
Từ "wrapper" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc công nghệ. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong văn cảnh mô tả bao bì sản phẩm hoặc ứng dụng phần mềm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng để chỉ lớp bọc bên ngoài của các mặt hàng, như thức ăn hay đồ vật, thể hiện vai trò quan trọng trong bảo vệ và quảng bá sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp