Bản dịch của từ Wrapper trong tiếng Việt

Wrapper

Noun [U/C]

Wrapper (Noun)

ɹˈæpɚ
ɹˈæpəɹ
01

Một mảnh giấy, nhựa hoặc giấy bạc che phủ và bảo vệ một thứ gì đó được bán hoặc để bán.

A piece of paper plastic or foil covering and protecting something sold or for sale

Ví dụ

The candy wrapper was found on the park bench yesterday.

Vỏ kẹo được tìm thấy trên ghế công viên hôm qua.

The wrapper did not protect the sandwich from getting soggy.

Vỏ không bảo vệ được bánh sandwich khỏi bị ướt.

Is the chip wrapper recyclable in our local program?

Vỏ khoai tây có thể tái chế trong chương trình địa phương không?

02

Một chiếc áo choàng hoặc áo choàng rộng.

A loose robe or gown

Ví dụ

She wore a beautiful wrapper at the party last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc áo choàng đẹp tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

He did not like the wrapper on his new jacket.

Anh ấy không thích chiếc áo choàng trên chiếc áo khoác mới của mình.

What color is your favorite wrapper for social events?

Màu nào là màu áo choàng yêu thích của bạn cho các sự kiện xã hội?

Kết hợp từ của Wrapper (Noun)

CollocationVí dụ

Foil wrapper

Giấy bọc

The shiny foil wrapper caught everyone's attention at the party.

Tờ bọc bóng bắt sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

Chocolate-bar wrapper

Vỏ bọc thanh sô cô la

The chocolate-bar wrapper was crumpled.

Tờ bọc socola bị nhàu nát.

Plastic wrapper

Bao bì nhựa

The plastic wrapper is harmful to the environment.

Lớp bọc nhựa gây hại cho môi trường.

Empty wrapper

Bọc trống

The empty wrapper was a symbol of lost opportunities.

Vỏ bọc trống là biểu tượng của cơ hội đã mất.

Candy-bar wrapper

Bao bì thanh kẹo

The candy-bar wrapper was left on the table.

Tờ bọc kẹo bị để trên bàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrapper

Không có idiom phù hợp