Bản dịch của từ En route trong tiếng Việt

En route

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

En route (Adverb)

ɑn ɹˈut
ɑn ɹˈut
01

Trên hoặc dọc đường tới.

On or along the way to.

Ví dụ

Many people enjoy socializing en route to their destinations.

Nhiều người thích giao lưu xã hội trên đường đến điểm đến của họ.

<