Bản dịch của từ Enantiomerism trong tiếng Việt
Enantiomerism
Enantiomerism (Noun)
Enantiomerism is important in drug development for effective treatments.
Enantiomerism rất quan trọng trong phát triển thuốc để điều trị hiệu quả.
Enantiomerism does not affect the social interactions of people.
Enantiomerism không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của mọi người.
Is enantiomerism relevant in social science discussions about drug safety?
Enantiomerism có liên quan trong các cuộc thảo luận khoa học xã hội về an toàn thuốc không?
Enantiomerism là hiện tượng trong hóa học, đặc trưng bởi sự tồn tại của các đồng phân quang học, tức là các phân tử phản chiếu lẫn nhau như gương. Những đồng phân này có cùng công thức hóa học nhưng khác nhau về cấu trúc không gian và do đó có tính chất vật lý và hoá học khác biệt. Enantiomers thường được phân loại là dạng D và L, hoặc trái và phải. Hiện tượng này có vai trò quan trọng trong hóa học hữu cơ và dược phẩm, ảnh hưởng đến tính chất và hoạt tính sinh học của các chất.
Từ "enantiomerism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "enantios" có nghĩa là "đối kháng" và "meros" có nghĩa là "phần". Enantiomerism chỉ sự hiện diện của các đồng phân phản xạ hình ảnh nhau không thể chồng khớp. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong hóa học để mô tả các hợp chất có cấu trúc không gian khác nhau nhưng có thành phần hóa học giống nhau. Kết nối này giúp hiểu về vai trò của enantiomers trong hình thành phản ứng hóa học và tính chất sinh học.
Enantiomerism là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực hóa học hữu cơ, đặc biệt liên quan đến cấu trúc của phân tử và tính chất hình học. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần nghe và nói, nhưng có thể thấy trong phần đọc và viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề hóa học. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật như nghiên cứu khoa học, giảng dạy hóa học và các hội thảo khoa học chuyên ngành.