Bản dịch của từ Enantiomerism trong tiếng Việt

Enantiomerism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enantiomerism (Noun)

01

Tính chất của một hợp chất xuất hiện dưới dạng đồng phân đối ảnh.

The property of a compound of occurring as enantiomers.

Ví dụ

Enantiomerism is important in drug development for effective treatments.

Enantiomerism rất quan trọng trong phát triển thuốc để điều trị hiệu quả.

Enantiomerism does not affect the social interactions of people.

Enantiomerism không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của mọi người.

Is enantiomerism relevant in social science discussions about drug safety?

Enantiomerism có liên quan trong các cuộc thảo luận khoa học xã hội về an toàn thuốc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enantiomerism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enantiomerism

Không có idiom phù hợp