Bản dịch của từ Encased trong tiếng Việt
Encased
Encased (Verb)
The community center is encased by beautiful gardens and trees.
Trung tâm cộng đồng được bao quanh bởi những khu vườn và cây cối đẹp.
The city is not encased in a bubble of isolation.
Thành phố không bị bao quanh trong một bong bóng cô lập.
Is the new park encased by a fence for safety?
Công viên mới có được bao quanh bởi hàng rào để đảm bảo an toàn không?
Dạng động từ của Encased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encasing |
Encased (Adjective)
Được bao quanh bởi một vỏ hoặc vỏ bọc.
Surrounded by a case or covering.
The award was encased in a glass trophy at the ceremony.
Giải thưởng được bao bọc trong một chiếc cúp kính tại buổi lễ.
The encased photographs were displayed at the community center.
Những bức ảnh được bao bọc được trưng bày tại trung tâm cộng đồng.
Are the encased items safe from damage during the event?
Các vật phẩm được bao bọc có an toàn khỏi hư hại trong sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp