Bản dịch của từ Encase trong tiếng Việt

Encase

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encase(Verb)

ɛnkˈeis
ɛnkˈeis
01

Đặt hoặc bọc trong một hộp hoặc bao quanh vừa khít.

Enclose or cover in a case or closefitting surround.

Ví dụ

Dạng động từ của Encase (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encasing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ