Bản dịch của từ Encased trong tiếng Việt

Encased

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encased (Verb)

ɛnkˈeɪst
ɛnkˈeɪst
01

Để che hoặc bao quanh một cái gì đó.

To cover or surround something.

Ví dụ

The community center is encased by beautiful gardens and trees.

Trung tâm cộng đồng được bao quanh bởi những khu vườn và cây cối đẹp.

The city is not encased in a bubble of isolation.

Thành phố không bị bao quanh trong một bong bóng cô lập.

Is the new park encased by a fence for safety?

Công viên mới có được bao quanh bởi hàng rào để đảm bảo an toàn không?

Dạng động từ của Encased (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encasing

Encased (Adjective)

01

Được bao quanh bởi một vỏ hoặc vỏ bọc.

Surrounded by a case or covering.

Ví dụ

The award was encased in a glass trophy at the ceremony.

Giải thưởng được bao bọc trong một chiếc cúp kính tại buổi lễ.

The encased photographs were displayed at the community center.

Những bức ảnh được bao bọc được trưng bày tại trung tâm cộng đồng.

Are the encased items safe from damage during the event?

Các vật phẩm được bao bọc có an toàn khỏi hư hại trong sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encased cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encased

Không có idiom phù hợp