Bản dịch của từ Encircled trong tiếng Việt

Encircled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encircled (Verb)

ɪnsˈɝkld
ɪnsˈɝkld
01

Bao quanh hoặc tạo thành một vòng tròn xung quanh.

Surround or form a circle around.

Ví dụ

The children encircled the playground during the community event last Saturday.

Những đứa trẻ đã bao quanh sân chơi trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

They did not encircle the area for the social gathering effectively.

Họ đã không bao quanh khu vực cho buổi gặp mặt xã hội một cách hiệu quả.

Did the volunteers encircle the park for the cleanup day yesterday?

Các tình nguyện viên đã bao quanh công viên cho ngày dọn dẹp hôm qua chưa?

Dạng động từ của Encircled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encircle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encircled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encircled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encircles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encircling

Encircled (Adjective)

01

Được bao quanh bởi một vòng tròn.

Enclosed by a circle.

Ví dụ

The community center is encircled by beautiful gardens and trees.

Trung tâm cộng đồng được bao quanh bởi những khu vườn và cây cối đẹp.

The park is not encircled by any fences or barriers.

Công viên không bị bao quanh bởi hàng rào hay rào cản nào.

Is the school encircled by a safe area for children?

Trường học có được bao quanh bởi khu vực an toàn cho trẻ em không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encircled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encircled

Không có idiom phù hợp