Bản dịch của từ Encircled trong tiếng Việt
Encircled

Encircled (Verb)
The children encircled the playground during the community event last Saturday.
Những đứa trẻ đã bao quanh sân chơi trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not encircle the area for the social gathering effectively.
Họ đã không bao quanh khu vực cho buổi gặp mặt xã hội một cách hiệu quả.
Did the volunteers encircle the park for the cleanup day yesterday?
Các tình nguyện viên đã bao quanh công viên cho ngày dọn dẹp hôm qua chưa?
Dạng động từ của Encircled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encircle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encircled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encircled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encircles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encircling |
Encircled (Adjective)
Được bao quanh bởi một vòng tròn.
Enclosed by a circle.
The community center is encircled by beautiful gardens and trees.
Trung tâm cộng đồng được bao quanh bởi những khu vườn và cây cối đẹp.
The park is not encircled by any fences or barriers.
Công viên không bị bao quanh bởi hàng rào hay rào cản nào.
Is the school encircled by a safe area for children?
Trường học có được bao quanh bởi khu vực an toàn cho trẻ em không?
Họ từ
Từ "encircled" là phân từ quá khứ của động từ "encircle", có nghĩa là bao quanh một đối tượng nào đó bằng một vòng tròn hoặc hình dạng khép kín. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy trong ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh thường xuất hiện trong văn viết chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "encircled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "circulare", có nghĩa là "đi quanh" hoặc "quay vòng". Hình thành từ tiền tố "en-" biểu thị hành động và gốc từ "circulus" có nghĩa là "hình tròn", từ đó cho thấy sự hình thành ở dạng vòng tròn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "encircled" được hiểu là bị bao quanh, thể hiện sự bảo bọc hoặc mãnh liệt trong không gian nhất định, mở rộng từ nghĩa đen đến nghĩa bóng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "encircled" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong bài thi nghe và đọc, nơi mô tả bối cảnh hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để diễn tả hình ảnh hoặc khái niệm liên quan đến sự bao quanh, thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật hay mô tả môi trường. Từ này cũng có thể liên quan đến các chủ đề quân sự hoặc chiến lược, nơi việc bao vây là một yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp