Bản dịch của từ Encircled trong tiếng Việt
Encircled
Encircled (Verb)
The children encircled the playground during the community event last Saturday.
Những đứa trẻ đã bao quanh sân chơi trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not encircle the area for the social gathering effectively.
Họ đã không bao quanh khu vực cho buổi gặp mặt xã hội một cách hiệu quả.
Did the volunteers encircle the park for the cleanup day yesterday?
Các tình nguyện viên đã bao quanh công viên cho ngày dọn dẹp hôm qua chưa?
Dạng động từ của Encircled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encircle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encircled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encircled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encircles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encircling |
Encircled (Adjective)
Được bao quanh bởi một vòng tròn.
Enclosed by a circle.
The community center is encircled by beautiful gardens and trees.
Trung tâm cộng đồng được bao quanh bởi những khu vườn và cây cối đẹp.
The park is not encircled by any fences or barriers.
Công viên không bị bao quanh bởi hàng rào hay rào cản nào.
Is the school encircled by a safe area for children?
Trường học có được bao quanh bởi khu vực an toàn cho trẻ em không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp