Bản dịch của từ Enclosed by trong tiếng Việt

Enclosed by

Preposition Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enclosed by (Preposition)

ɛnˈkloʊzd.bi
ɛnˈkloʊzd.bi
01

Bị bao vây hoặc đóng cửa ở mọi phía.

Surrounded or closed off on all sides.

Ví dụ

The community center is enclosed by a beautiful garden and trees.

Trung tâm cộng đồng được bao quanh bởi một khu vườn đẹp và cây cối.

The park is not enclosed by a fence, making it accessible to everyone.

Công viên không được bao quanh bởi hàng rào, làm cho nó có thể tiếp cận được với mọi người.

Is the school enclosed by walls for safety during events?

Trường học có được bao quanh bởi tường để đảm bảo an toàn trong các sự kiện không?

Enclosed by (Verb)

ɛnklˈoʊzd bˈaɪ
ɛnklˈoʊzd bˈaɪ
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của kèm theo.

Past tense and past participle of enclose.

Ví dụ

The community center was enclosed by a tall fence last year.

Trung tâm cộng đồng đã được bao quanh bởi một hàng rào cao năm ngoái.

The park was not enclosed by any barriers during the festival.

Công viên không được bao quanh bởi bất kỳ rào cản nào trong lễ hội.

Was the garden enclosed by walls before the renovations began?

Khu vườn đã được bao quanh bởi tường trước khi cải tạo bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enclosed by/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enclosed by

Không có idiom phù hợp