Bản dịch của từ Enclosed by trong tiếng Việt
Enclosed by

Enclosed by (Preposition)
Bị bao vây hoặc đóng cửa ở mọi phía.
Surrounded or closed off on all sides.
The community center is enclosed by a beautiful garden and trees.
Trung tâm cộng đồng được bao quanh bởi một khu vườn đẹp và cây cối.
The park is not enclosed by a fence, making it accessible to everyone.
Công viên không được bao quanh bởi hàng rào, làm cho nó có thể tiếp cận được với mọi người.
Is the school enclosed by walls for safety during events?
Trường học có được bao quanh bởi tường để đảm bảo an toàn trong các sự kiện không?
Enclosed by (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của kèm theo.
Past tense and past participle of enclose.
The community center was enclosed by a tall fence last year.
Trung tâm cộng đồng đã được bao quanh bởi một hàng rào cao năm ngoái.
The park was not enclosed by any barriers during the festival.
Công viên không được bao quanh bởi bất kỳ rào cản nào trong lễ hội.
Was the garden enclosed by walls before the renovations began?
Khu vườn đã được bao quanh bởi tường trước khi cải tạo bắt đầu không?
Cụm từ "enclosed by" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc tình trạng của một đối tượng bị bao quanh bởi các vật thể khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "enclosed by" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, kiến trúc hoặc mô tả địa lý. Cụm từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh việc giới hạn hoặc che chắn không gian nhất định.
Từ "enclosed" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "inclaudere", nghĩa là "đóng lại" hoặc "bao quanh". Tiền tố "en-" có nghĩa là "ở trong", và "clausus" nghĩa là "đóng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa của việc tạo ra không gian khép kín, nơi những đối tượng bị bao quanh hoặc hạn chế bởi các yếu tố bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại của "enclosed" vẫn giữ nguyên tinh thần này, chỉ trạng thái được đặt trong một không gian hạn chế.
Cụm từ "enclosed by" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking khi mô tả vị trí địa lý, cảnh quan hoặc cấu trúc vật lý. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong các phần thi Listening và Reading cũng có thể xảy ra, nhưng ít hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "enclosed by" thường được dùng trong các tài liệu pháp lý, kiến trúc, và mô tả không gian, thể hiện tình huống mà một đối tượng được bao quanh bởi các yếu tố khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp