Bản dịch của từ Encrustation trong tiếng Việt
Encrustation

Encrustation (Noun)
Hành động đóng rắn hoặc trạng thái được nạm.
The action of encrusting or state of being encrusted.
The encrustation of social norms can limit personal expression in society.
Sự phủ lớp của các chuẩn mực xã hội có thể hạn chế sự biểu đạt cá nhân.
The encrustation of outdated traditions is not beneficial for modern communities.
Sự phủ lớp của các truyền thống lỗi thời không có lợi cho các cộng đồng hiện đại.
Is the encrustation of cultural practices necessary for social cohesion?
Liệu sự phủ lớp của các thực hành văn hóa có cần thiết cho sự gắn kết xã hội không?
Họ từ
"Encrustation" là một danh từ chỉ quá trình hoặc hiện tượng tạo ra lớp vỏ bọc cứng hoặc lớp phủ bên ngoài, thường được hình thành từ các chất khoáng hoặc hữu cơ tích tụ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như địa chất, sinh thái và y học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức viết và phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "encrustation" có thể gặp nhiều trong văn cảnh khoa học hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "encrustation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "encrustare", nghĩa là "bao phủ bằng lớp vỏ". Tiền tố "en-" có nghĩa là "trong, trên", kết hợp với "crustare" – từ được hình thành từ "crusta", nghĩa là "vỏ". Lịch sử sử dụng từ này liên quan chặt chẽ đến hiện tượng tạo thành lớp vỏ hoặc màng bên ngoài. Hiện nay, từ này được dùng để chỉ việc hình thành lớp phủ hoặc sự tích tụ chất liệu trên bề mặt, phản ánh quá trình vật lý trong tự nhiên và nghệ thuật.
Từ "encrustation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do đặc thù ngữ nghĩa của nó liên quan đến sự hình thành lớp phủ hoặc sự bám chặt, thường không được đề cập đến trong các chủ đề phổ biến như giáo dục, xã hội hay môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học, sinh học và y học, khi mô tả sự tích tụ khoáng chất hay màng sinh học trên bề mặt vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp