Bản dịch của từ Encyclopedism trong tiếng Việt

Encyclopedism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encyclopedism (Noun)

ɛnsaɪkləpˈidɪzəm
ɛnsaɪkləpˈidɪzəm
01

Học tập hoặc kiến thức toàn diện.

Comprehensive learning or knowledge.

Ví dụ

Encyclopedism helps students understand complex social issues better.

Encyclopedism giúp sinh viên hiểu các vấn đề xã hội phức tạp hơn.

Many people do not value encyclopedism in today's fast-paced society.

Nhiều người không đánh giá cao encyclopedism trong xã hội nhanh chóng ngày nay.

How can encyclopedism improve discussions about social equality?

Làm thế nào encyclopedism có thể cải thiện các cuộc thảo luận về bình đẳng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encyclopedism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encyclopedism

Không có idiom phù hợp