Bản dịch của từ End line trong tiếng Việt
End line

End line (Verb)
Đi đến hồi kết.
To come to an end.
Social media can end line friendships quickly and unexpectedly.
Mạng xã hội có thể kết thúc tình bạn một cách nhanh chóng.
Many people do not end line their social interactions.
Nhiều người không kết thúc các tương tác xã hội của họ.
Can social pressures end line your relationships with friends?
Áp lực xã hội có thể kết thúc mối quan hệ của bạn với bạn bè không?
End line (Noun)
The end line of the race was marked with a bright flag.
Đường kết thúc của cuộc đua được đánh dấu bằng một lá cờ sáng.
The end line is not visible during heavy rain.
Đường kết thúc không thể nhìn thấy trong mưa lớn.
Where is the end line for the charity walk this Saturday?
Đường kết thúc của buổi đi bộ từ thiện vào thứ Bảy này ở đâu?
"End line" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực văn bản và lập trình, chỉ điểm kết thúc của một đoạn văn hoặc chuỗi mã. Trong British English và American English, thuật ngữ này đều được sử dụng phổ biến, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh áp dụng. Ở Mỹ, "end line" thường liên quan đến lập trình và xử lý văn bản, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các cuộc thảo luận về tác phẩm văn học hoặc diễn văn.
Từ "end line" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "end" xuất phát từ tiếng Latinh "finis", có nghĩa là 'cuối' hoặc 'ranh giới', và "line" đến từ "linea", nghĩa là 'dòng' hoặc 'sợi'. Tổ hợp này ban đầu chỉ rõ điểm kết thúc của một đoạn văn bản hoặc hình ảnh. Qua thời gian, "end line" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh viết và in ấn, thể hiện tính chính xác và sự kết thúc của thông tin.
Từ "end line" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong phần viết, "end line" có thể xuất hiện khi thảo luận về kết luận hay phần cuối của một đoạn văn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lập trình máy tính, nghệ thuật, và viết kịch bản, chỉ vị trí, điểm dừng hoặc kết thúc của một tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp