Bản dịch của từ End of the line trong tiếng Việt
End of the line

End of the line (Phrase)
The end of the line for this project is next Friday.
Điểm kết thúc của dự án này là thứ Sáu tới.
The end of the line is not clear for many social programs.
Điểm kết thúc không rõ ràng cho nhiều chương trình xã hội.
Is the end of the line for the community center approaching?
Điểm kết thúc của trung tâm cộng đồng có đang đến gần không?
Cụm từ "end of the line" thường được hiểu là điểm cuối cùng hoặc sự kết thúc của một quá trình, hoạt động hay sự phát triển nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, nhưng vẫn duy trì được ý nghĩa đồng nhất. Cụm từ này thường được dùng trong văn nói và văn viết để diễn tả tình trạng không còn lựa chọn nào khác hoặc giai đoạn cuối cùng của một tình huống.
Cụm từ "end of the line" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "end" xuất phát từ tiếng Anh cổ "endian", mang nghĩa kết thúc, và "line" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lineam", có nghĩa là dải hoặc đường. Trong bối cảnh hiện tại, cụm từ này thường chỉ điểm mà một quá trình, chu trình hoặc tình huống đạt đến sự kết thúc, phản ánh ý nghĩa về sự hoàn tất, không có lối thoát hay lựa chọn nào khác. Sự kết hợp này phản ánh rõ sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "end of the line" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, khi mô tả một kết thúc hoặc ranh giới của một quá trình hoặc hành trình. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự kết thúc của một tình huống hoặc một chu trình, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về dự án hay quyết định cá nhân. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy sự cần thiết trong việc diễn đạt các khái niệm về sự kết thúc và giới hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp