Bản dịch của từ End of the line trong tiếng Việt

End of the line

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

End of the line (Phrase)

ɛndoʊθˌɛlinˈi
ɛndoʊθˌɛlinˈi
01

Điểm cuối cùng của một đường, tuyến đường hoặc quá trình.

The final point of a line route or process.

Ví dụ

The end of the line for this project is next Friday.

Điểm kết thúc của dự án này là thứ Sáu tới.

The end of the line is not clear for many social programs.

Điểm kết thúc không rõ ràng cho nhiều chương trình xã hội.

Is the end of the line for the community center approaching?

Điểm kết thúc của trung tâm cộng đồng có đang đến gần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/end of the line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with End of the line

Không có idiom phù hợp