Bản dịch của từ Endeavoring trong tiếng Việt
Endeavoring

Endeavoring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nỗ lực.
Present participle and gerund of endeavor.
Many organizations are endeavoring to reduce poverty in urban areas.
Nhiều tổ chức đang nỗ lực giảm nghèo ở các khu đô thị.
They are not endeavoring to solve social issues effectively.
Họ không đang nỗ lực giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Are you endeavoring to help the community with your project?
Bạn có đang nỗ lực giúp đỡ cộng đồng với dự án của mình không?
Họ từ
Từ "endeavoring" là dạng hiện tại phân từ của động từ "endeavor", có nghĩa là nỗ lực hay cố gắng thực hiện một việc gì đó, thường là một nhiệm vụ khó khăn hoặc đầy thách thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "endeavoring" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, trong khi tiếng Anh Anh có thể gặp hình thức "endeavouring" với chữ "u" thêm vào. Cả hai dạng đều có nghĩa tương tự, nhưng cách viết khác nhau phản ánh sự khác biệt trong chính tả giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "endeavoring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "dovrer" có nghĩa là "cố gắng" và từ Latinh "indevorare", mang ý nghĩa "đối mặt với thử thách". Sự kết hợp này phản ánh cam kết và nỗ lực trong quá trình thực hiện một mục tiêu. Dần dần, từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh với ý nghĩa cụ thể hơn về việc thực hiện những nỗ lực có tính chất rõ ràng và có kế hoạch. Sự chuyển biến này cho thấy sự phát triển của từ trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "endeavoring" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh được yêu cầu thể hiện ý chí và nỗ lực cá nhân. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận khoa học hoặc phỏng vấn liên quan đến nỗ lực trong nghiên cứu hoặc công việc. Ngoài ra, "endeavoring" còn được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, nghiên cứu hay hoạt động xã hội, nhấn mạnh tính kiên trì và tâm huyết trong việc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp