Bản dịch của từ Endeavoring trong tiếng Việt

Endeavoring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endeavoring (Verb)

ɪndˈɛvɚɪŋ
ɪndˈɛvɹɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của nỗ lực.

Present participle and gerund of endeavor.

Ví dụ

Many organizations are endeavoring to reduce poverty in urban areas.

Nhiều tổ chức đang nỗ lực giảm nghèo ở các khu đô thị.

They are not endeavoring to solve social issues effectively.

Họ không đang nỗ lực giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Are you endeavoring to help the community with your project?

Bạn có đang nỗ lực giúp đỡ cộng đồng với dự án của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endeavoring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endeavoring

Không có idiom phù hợp