Bản dịch của từ Endeavouring trong tiếng Việt

Endeavouring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endeavouring (Verb)

ɨndˈɛvɚɨŋ
ɨndˈɛvɚɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của nỗ lực.

Present participle and gerund of endeavour.

Ví dụ

Many NGOs are endeavouring to reduce poverty in Vietnam.

Nhiều tổ chức phi chính phủ đang nỗ lực giảm nghèo ở Việt Nam.

They are not endeavouring to help the homeless in their community.

Họ không đang nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.

Are you endeavouring to support local businesses during the pandemic?

Bạn có đang nỗ lực hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endeavouring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] In conclusion, I feel that hosting international sports events is often a wasteful financial [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] This governmental underscored the constructive influence of strategic interventions on the well-being of children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] This complex issue stems from a multitude of factors, and finding a solution requires a collective involving all stakeholders [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Endeavouring

Không có idiom phù hợp