Bản dịch của từ Endeavouring trong tiếng Việt
Endeavouring

Endeavouring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nỗ lực.
Present participle and gerund of endeavour.
Many NGOs are endeavouring to reduce poverty in Vietnam.
Nhiều tổ chức phi chính phủ đang nỗ lực giảm nghèo ở Việt Nam.
They are not endeavouring to help the homeless in their community.
Họ không đang nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.
Are you endeavouring to support local businesses during the pandemic?
Bạn có đang nỗ lực hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch không?
Họ từ
Từ "endeavouring" là một động từ mang nghĩa nỗ lực hoặc cố gắng để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "endeavouring" là hình thức chính thức và được sử dụng phổ biến. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản "endeavoring" mà không có chữ "u". Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện trong cách viết, còn về phát âm và ý nghĩa, hai phiên bản này tương tự nhau và đều diễn đạt sự cố gắng, nỗ lực trong các hoạt động hàng ngày.
Từ "endeavouring" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "endever", mang ý nghĩa là nỗ lực hay cố gắng. Gốc Latin của nó là "in-debĕre", nghĩa là "phải làm gì". Qua thời gian, từ này được dùng để chỉ những hoạt động mang tính chất nỗ lực hay cố gắng nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. Ngày nay, "endeavouring" thường được sử dụng để miêu tả quá trình hoặc tinh thần kiên trì trong công việc và học tập.
Từ "endeavouring" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được khuyến khích sử dụng từ vựng phong phú để thể hiện cố gắng và nỗ lực. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, khi mô tả quy trình làm việc nghiêm túc hoặc những nỗ lực đạt được mục tiêu cụ thể. Trong đời sống hàng ngày, nó thường được dùng để chỉ những cố gắng cá nhân trong công việc hoặc sở thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


