Bản dịch của từ Ender trong tiếng Việt
Ender

Ender (Noun)
The ender of the party was the fireworks display.
Kết thúc bữa tiệc là màn bắn pháo hoa.
The ender of their friendship was a misunderstanding.
Kết thúc tình bạn của họ là một sự hiểu lầm.
The ender of the meeting was the closing remarks.
Kết thúc cuộc họp là lời phát biểu bế mạc.
Từ "ender" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong bộ phim và tiểu thuyết "Ender's Game". Trong tiếng Anh, "ender" chỉ người tham gia vào các trò chơi hoặc tình huống mà sự sống còn của họ phụ thuộc vào sự khéo léo và tư duy chiến lược. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này không có mâu thuẫn rõ ràng; tuy nhiên, cách phát âm và sự phổ biến của nó có thể khác nhau, với phiên bản Mỹ thường được biết đến hơn trong văn hóa đại chúng hiện nay.
Từ "ender" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "end", có nghĩa là kết thúc. Từ "end" lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "finis", có nghĩa là "ranh giới, kết thúc". Sự phát triển ngữ nghĩa của "ender" đã tạo ra một khái niệm liên kết với việc kết thúc một quá trình hoặc một trạng thái nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ender" thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật đóng vai trò kết thúc thứ gì đó, thể hiện vai trò quan trọng trong các tác phẩm nghệ thuật và văn học.
Từ "ender" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) bởi vì nó không phải là một từ cơ bản hoặc thông dụng trong ngữ cảnh học thuật. Thường được sử dụng để chỉ người kết thúc hoặc hoàn thành một hành động, "ender" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến các trò chơi điện tử hoặc văn hóa đại chúng như phim ảnh. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu mang tính chất ngữ cảnh hoá, làm hạn chế độ phổ biến trong các bài thi ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp