Bản dịch của từ Endless time trong tiếng Việt
Endless time
Endless time (Phrase)
The meeting felt like an endless time without any progress.
Cuộc họp cảm giác như một khoảng thời gian vô tận mà không tiến triển.
She didn't want to spend endless time on social media.
Cô ấy không muốn dành thời gian vô tận trên mạng xã hội.
Does social change take an endless time to achieve?
Liệu sự thay đổi xã hội có mất một khoảng thời gian vô tận để đạt được không?
Cụm từ "endless time" thường được hiểu là khoảng thời gian vô hạn, không có điểm kết thúc cụ thể. Trong ngữ cảnh triết học và văn học, nó thường ám chỉ sự tồn tại không bị giới hạn hoặc sự luân hồi của thời gian. Cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng lớn; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể có nhiều ngữ cảnh văn học hơn. Trong giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng nhìn chung, ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "endless time" có nguồn gốc từ hai thành tố: "endless" và "time". "Endless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "endless" (không có kết thúc), từ "end" (kết thúc) và hậu tố "-less" (thiếu). "Time" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "zīta", liên quan đến khái niệm thời gian. Sự kết hợp này tạo ra khái niệm về thời gian không có giới hạn, thể hiện chiều sâu triết học và tinh thần vô tận trong các lĩnh vực như văn học và khoa học.
Cụm từ "endless time" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học hoặc phân tích cá nhân, tuy nhiên, ít mang tính chuyên môn. Ở phần Nói và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thời gian và sự kiên nhẫn trong cuộc sống hoặc công việc, phản ánh sự cảm nhận về thời gian vô hạn trong những tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp