Bản dịch của từ Endocrine glands trong tiếng Việt

Endocrine glands

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endocrine glands (Noun)

ˈɛndoʊkɹˌaɪn ɡlˈændz
ˈɛndoʊkɹˌaɪn ɡlˈændz
01

Tuyến tiết hormone trực tiếp vào máu.

Glands that secrete hormones directly into the bloodstream.

Ví dụ

Endocrine glands regulate hormones that affect social behavior and mood.

Các tuyến nội tiết điều chỉnh hormone ảnh hưởng đến hành vi xã hội và tâm trạng.

Endocrine glands do not control only physical health in society.

Các tuyến nội tiết không chỉ kiểm soát sức khỏe thể chất trong xã hội.

Do endocrine glands influence how we interact with others socially?

Các tuyến nội tiết có ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endocrine glands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endocrine glands

Không có idiom phù hợp