Bản dịch của từ Endolymph trong tiếng Việt
Endolymph
Endolymph (Noun)
Endolymph helps transmit sound waves in the inner ear.
Endolymph giúp truyền sóng âm trong tai trong.
Endolymph does not affect social interactions among people.
Endolymph không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa mọi người.
What role does endolymph play in hearing and communication?
Endolymph đóng vai trò gì trong việc nghe và giao tiếp?
Endolymph là một loại dịch lỏng có trong tai trong, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thăng bằng và cảm nhận âm thanh. Dịch này lưu thông trong các ống thuộc hệ thống tiền đình và ốc tai. Endolymph có tính chất điện hóa đặc biệt, góp phần vào quá trình truyền tín hiệu từ tế bào thần kinh thính giác. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ và thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và y học.
Từ "endolymph" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được tạo thành từ tiền tố "endo-" có nghĩa là "bên trong" và "lymph" từ tiếng Hy Lạp "lympha", nghĩa là chất lỏng. Endolymph chỉ dịch lỏng tồn tại trong các ống của hệ thống tiền đình và ốc tai của tai trong. Sự tích hợp giữa nghĩa từ nguyên và cấu trúc giải phẫu cho thấy nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thăng bằng và cảm nhận âm thanh, phản ánh chức năng sinh lý của dịch này trong cơ thể người.
Từ "endolymph" thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc tai trong và chức năng của hệ thống thính giác. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể không phổ biến trong các phần Listening, Reading, Writing, và Speaking do tính chất chuyên môn. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bài viết hoặc thảo luận liên quan đến sinh lý học hoặc bệnh lý tai, phù hợp với bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp