Bản dịch của từ Labyrinth trong tiếng Việt
Labyrinth
Labyrinth (Noun)
Navigating the labyrinth of social interactions can be challenging.
Điều hướng trong mê cung tương tác xã hội có thể khó khăn.
She felt lost in the labyrinth of office politics.
Cô ấy cảm thấy lạc trong mê cung chính trị văn phòng.
Understanding the labyrinth of social norms requires cultural awareness.
Hiểu rõ mê cung các quy tắc xã hội đòi hỏi nhận thức văn hóa.
Một cấu trúc phức tạp ở tai trong chứa các cơ quan thính giác và thăng bằng. nó bao gồm các khoang xương (mê đạo xương) chứa đầy chất lỏng và được lót bằng các màng nhạy cảm (mê cung màng).
A complex structure in the inner ear which contains the organs of hearing and balance it consists of bony cavities the bony labyrinth filled with fluid and lined with sensitive membranes the membranous labyrinth.
The labyrinth in the inner ear is crucial for hearing.
Lồng ngực trong tai rất quan trọng cho việc nghe.
The bony labyrinth is filled with fluid for balance.
Lồng xương đầy chất lỏng để cân bằng.
Sensitive membranes line the membranous labyrinth for sensory functions.
Màng nhạy cảm bao phủ lồng màng nhằm mục đích cảm giác.
Dạng danh từ của Labyrinth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Labyrinth | Labyrinths |
Họ từ
Labyrinth (tạm dịch: mê cung) ám chỉ một cấu trúc phức tạp với nhiều ngã rẽ, thường khiến cho người đi mất phương hướng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Labyrinthos", liên quan đến truyền thuyết về con quái vật Minotaur. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết; tuy nhiên, phát âm của từ này có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản. Labyrinth có thể được sử dụng theo nghĩa đen (cấu trúc vật lý) hoặc nghĩa bóng (tình huống phức tạp).
Từ "labyrinth" có nguồn gốc từ tiếng Latin "labyrinthus", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp cổ "labyrinthos", dùng để chỉ một cấu trúc phức tạp với nhiều ngả rẽ, thường liên quan đến các huyền thoại như Labyrinth của Minotaur. Từ thế kỷ 16, "labyrinth" đã được sử dụng để chỉ những mê cung vật lý cũng như những tình huống phức tạp trong suy nghĩ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh tính chất phức tạp, bất định.
Từ "labyrinth" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi các chủ đề liên quan đến kiến trúc, tư duy và phân tích được thảo luận. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc phức tạp như mê cung, hoặc các tình huống khó khăn trong việc ra quyết định. Ngoài ra, "labyrinth" có thể mang nghĩa ẩn dụ trong văn học và triết học để thể hiện sự rối rắm trong tư tưởng con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp