Bản dịch của từ Maze trong tiếng Việt
Maze
Maze (Noun)
The social event had a maze for guests to navigate.
Sự kiện xã hội có một mê cung cho khách tham gia.
The social gathering included a challenging maze activity.
Buổi tụ tập xã hội bao gồm một hoạt động mê cung thách thức.
The social club organized a maze competition for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi mê cung cho các thành viên.
Dạng danh từ của Maze (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maze | Mazes |
Kết hợp từ của Maze (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hedge maze Đường hành lang trong khu vườn cây cỏ | The hedge maze in the park is a popular spot for tourists. Mê cung hàng rào trong công viên là nơi phổ biến cho du khách. |
Complex maze Mê cung phức tạp | Navigating the complex maze of social interactions can be challenging. Điều hướng trong mê cung xã hội có thể khó khăn. |
Confusing maze Mê cung rối | The confusing maze of social norms can be overwhelming. Mê cung rối rắm của quy tắc xã hội có thể làm choáng ngợp. |
Intricate maze Mê cung phức tạp | Navigating through the intricate maze was challenging but rewarding. Việc điều hướng qua mê cung phức tạp là thách thức nhưng đáng giá. |
Complicated maze Mê cung phức tạp | Navigating through a complicated maze of social norms can be challenging. Điều hướng qua một mê cung phức tạp của các quy tắc xã hội có thể là thách thức. |
Maze (Verb)
Hãy choáng váng và bối rối.
Be dazed and confused.
After the heated debate, she felt mazed by the conflicting opinions.
Sau cuộc tranh luận gay gắt, cô ấy cảm thấy bối rối bởi những ý kiến trái chiều.
The complex rules of the social event mazed many attendees.
Các quy tắc phức tạp của sự kiện xã hội khiến nhiều người tham gia bối rối.
He was completely mazed by the unexpected turn of events.
Anh ấy hoàn toàn bối rối bởi sự thay đổi bất ngờ của sự kiện.
Họ từ
Từ "maze" có nghĩa là một cấu trúc phức tạp gồm những lối đi rối rắm, thường được xây dựng để thử thách khả năng định hướng của người đi qua. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một trạng thái rối rắm trong suy nghĩ hoặc vấn đề. Về mặt phát âm, trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "maze" vẫn giữ nguyên cách phát âm /meɪz/, nhưng cách viết và ngữ nghĩa không có sự khác biệt rõ rệt. "Maze" luôn được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự tìm kiếm hoặc điều hướng trong không gian hoặc ý tưởng.
Từ "maze" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mæs", xuất phát từ tiếng Đức cổ "maza", mang nghĩa là mê hoặc hoặc gây bối rối. Thời Trung cổ, "maze" được sử dụng để chỉ những cấu trúc phức tạp, khó dò đường. Ngày nay, "maze" không chỉ nghĩa là mê cung mà còn chỉ những tình huống phức tạp trong cuộc sống và tư duy, phản ánh sự khó khăn trong việc tìm ra giải pháp hoặc lối thoát.
Từ "maze" (mê cung) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn kỹ năng của IELTS, thường liên quan đến chủ đề mô tả không gian và các vấn đề phức tạp trong phần viết và nói. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các cấu trúc hoặc tình huống khó khăn. Ngoài ra, "maze" cũng được sử dụng trong các bối cảnh như trò chơi, nghệ thuật và triết lý, thường biểu trưng cho những thử thách và quyết định phức tạp trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp