Bản dịch của từ Maze trong tiếng Việt

Maze

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maze (Noun)

mˈeiz
mˈeiz
01

Một mạng lưới các con đường và hàng rào được thiết kế như một câu đố mà qua đó người ta phải tìm ra cách.

A network of paths and hedges designed as a puzzle through which one has to find a way.

Ví dụ

The social event had a maze for guests to navigate.

Sự kiện xã hội có một mê cung cho khách tham gia.

The social gathering included a challenging maze activity.

Buổi tụ tập xã hội bao gồm một hoạt động mê cung thách thức.

The social club organized a maze competition for its members.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi mê cung cho các thành viên.

Dạng danh từ của Maze (Noun)

SingularPlural

Maze

Mazes

Kết hợp từ của Maze (Noun)

CollocationVí dụ

Hedge maze

Đường hành lang trong khu vườn cây cỏ

The hedge maze in the park is a popular spot for tourists.

Mê cung hàng rào trong công viên là nơi phổ biến cho du khách.

Complex maze

Mê cung phức tạp

Navigating the complex maze of social interactions can be challenging.

Điều hướng trong mê cung xã hội có thể khó khăn.

Confusing maze

Mê cung rối

The confusing maze of social norms can be overwhelming.

Mê cung rối rắm của quy tắc xã hội có thể làm choáng ngợp.

Intricate maze

Mê cung phức tạp

Navigating through the intricate maze was challenging but rewarding.

Việc điều hướng qua mê cung phức tạp là thách thức nhưng đáng giá.

Complicated maze

Mê cung phức tạp

Navigating through a complicated maze of social norms can be challenging.

Điều hướng qua một mê cung phức tạp của các quy tắc xã hội có thể là thách thức.

Maze (Verb)

mˈeiz
mˈeiz
01

Hãy choáng váng và bối rối.

Be dazed and confused.

Ví dụ

After the heated debate, she felt mazed by the conflicting opinions.

Sau cuộc tranh luận gay gắt, cô ấy cảm thấy bối rối bởi những ý kiến trái chiều.

The complex rules of the social event mazed many attendees.

Các quy tắc phức tạp của sự kiện xã hội khiến nhiều người tham gia bối rối.

He was completely mazed by the unexpected turn of events.

Anh ấy hoàn toàn bối rối bởi sự thay đổi bất ngờ của sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maze cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maze

Không có idiom phù hợp